THE HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORPORATION LIMITED SINGAPORE Thông tin cơ bản
SWIFT mã |
---|
HSBCSGSG |
tên ngân hàng |
THE HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORPORATION LIMITED SINGAPORE |
chi nhánh |
Quốc gia |
---|
Singapore |
thành phố |
SINGAPORE |
Địa chỉ |
HSBC BUILDING |
mã bưu điện |
49320 |
THE HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORPORATION LIMITED SINGAPORE các chi nhánh khác
No. | thành phố | chi nhánh | Địa chỉ | Swiftcode |
---|---|---|---|---|
1 | SINGAPORE | - | HSBC BUILDING | HSBCSGSG |
2 | SINGAPORE | (TREASURY SETTLEMENT OPERATIONS) | - | HSBCSGSGFEX |
3 | SINGAPORE | (GLOBAL WEALTH SOLUTION) | - | HSBCSGSGGWS |
4 | SINGAPORE | (CUSTODY AND CLEARING) | - | HSBCSGSGCNC |
5 | SINGAPORE | (CLS DIVISION) | - | HSBCSGSGCLS |