bờ biển Ngà 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
| 1 2023 | Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | 
| 4 2023 | Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-10 | Thứ hai | Mga pista opisyal | 
| Ngày sau Laila tou-Kadr | 2023-04-18 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
| Aid el-Fitr | 2023-04-22 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
| 5 2023 | Ngày tháng năm | 2023-05-01 | Thứ hai | Mga pista opisyal | 
| Ngày thăng thiên của Chúa Giêsu Kitô | 2023-05-18 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
| Whit thứ hai | 2023-05-29 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
| 6 2023 | Aid el-Kebir | 2023-06-29 | Thứ năm | Mga pista opisyal | 
| 8 2023 | Ngày Quốc Khánh | 2023-08-07 | Thứ hai | Mga pista opisyal | 
| Đức mẹ Maria | 2023-08-15 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
| 9 2023 | Ngày sau sinh nhật của nhà tiên tri | 2023-09-28 | Thứ năm | Mga pista opisyal | 
| 11 2023 | Ngày tất cả các vị thánh | 2023-11-01 | Thứ tư | Mga pista opisyal | 
| Ngày hòa bình quốc gia | 2023-11-15 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
| 12 2023 | ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga pista opisyal |