Lebanon 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2023 |
Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
| Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
| Ngày lễ giáng sinh chính thống | 2023-01-07 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
| Ngày lễ giáng sinh chính thống | 2023-01-07 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
2 2023 |
Ngày thánh Maron | 2023-02-09 | Thứ năm | Mga pista opisyal |
| Ngày thánh Maron | 2023-02-09 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
| Lễ kỷ niệm ngày lãnh đạo Thủ tướng Rafic Hariri | 2023-02-14 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
| Lễ kỷ niệm ngày lãnh đạo Thủ tướng Rafic Hariri | 2023-02-14 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
3 2023 |
Ngày Nhà giáo | 2023-03-09 | Thứ năm | |
| Ngày Nhà giáo | 2023-03-09 | Thứ năm | ||
| Ngày của Mẹ | 2023-03-21 | Thứ ba | ||
| Ngày của Mẹ | 2023-03-21 | Thứ ba | ||
| Lễ Truyền tin | 2023-03-25 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
| Lễ Truyền tin | 2023-03-25 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
4 2023 |
Thứ sáu tốt lành | 2023-04-07 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
| Thứ sáu tốt lành | 2023-04-07 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
| Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-09 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
| Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-09 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
| Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-10 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
| Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-10 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
| Thứ Sáu Tuần Thánh Chính thống | 2023-04-14 | Thứ sáu | Orthodox festival | |
| Thứ Sáu Tuần Thánh Chính thống | 2023-04-14 | Thứ sáu | Orthodox festival | |
| Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-16 | vào ngày Chủ nhật | Orthodox festival | |
| Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-16 | vào ngày Chủ nhật | Orthodox festival | |
| eid ul Fitr | 2023-04-22 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
| eid ul Fitr | 2023-04-22 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
| Ngày 2 của Eid-ul-Fitr | 2023-04-23 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
| Ngày 2 của Eid-ul-Fitr | 2023-04-23 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
5 2023 |
Ngày tháng năm | 2023-05-01 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
| Ngày tháng năm | 2023-05-01 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
| Ngày tử đạo | 2023-05-06 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
| Ngày tử đạo | 2023-05-06 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
| Ngày thăng thiên của Chúa Giêsu Kitô | 2023-05-18 | Thứ năm | ||
| Ngày thăng thiên của Chúa Giêsu Kitô | 2023-05-18 | Thứ năm | ||
| Ngày giải phóng và kháng chiến | 2023-05-25 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
| Ngày giải phóng và kháng chiến | 2023-05-25 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
6 2023 |
Eid ul Adha | 2023-06-29 | Thứ năm | Mga pista opisyal |
| Eid ul Adha | 2023-06-29 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
| Ngày lễ hiến sinh 2 | 2023-06-30 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
| Ngày lễ hiến sinh 2 | 2023-06-30 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
7 2023 |
Muharram | 2023-07-19 | Thứ tư | Mga pista opisyal |
| Muharram | 2023-07-19 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
| Ashura | 2023-07-28 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
| Ashura | 2023-07-28 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
8 2023 |
Đức mẹ Maria | 2023-08-15 | Thứ ba | Mga pista opisyal |
| Đức mẹ Maria | 2023-08-15 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
9 2023 |
Giáng sinh của Mary | 2023-09-08 | Thứ sáu | |
| Giáng sinh của Mary | 2023-09-08 | Thứ sáu | ||
| Milad un Nabi (Mawlid) | 2023-09-27 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
| Milad un Nabi (Mawlid) | 2023-09-27 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
11 2023 |
Ngày tất cả các vị thánh | 2023-11-01 | Thứ tư | |
| Ngày tất cả các vị thánh | 2023-11-01 | Thứ tư | ||
| Ngày Quốc Khánh | 2023-11-22 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
| Ngày Quốc Khánh | 2023-11-22 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
12 2023 |
ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
| ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga pista opisyal |