Malta 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2023 |
Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
2 2023 |
Lễ đắm tàu Saint Paul | 2023-02-10 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
3 2023 |
Lễ Thánh Giuse | 2023-03-19 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
Ngày tự do | 2023-03-31 | Thứ sáu | Batas sa Piyesta Opisyal | |
4 2023 |
Thứ sáu tốt lành | 2023-04-07 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-09 | vào ngày Chủ nhật | ||
Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-10 | Thứ hai | Bank holiday | |
5 2023 |
Ngày tháng năm | 2023-05-01 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
6 2023 |
Sette Giugno | 2023-06-07 | Thứ tư | Batas sa Piyesta Opisyal |
Lễ các Thánh Phêrô và Phaolô | 2023-06-29 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
8 2023 |
Đức mẹ Maria | 2023-08-15 | Thứ ba | Mga pista opisyal |
9 2023 |
Lễ Đức Mẹ Victory | 2023-09-08 | Thứ sáu | Batas sa Piyesta Opisyal |
Ngày Quốc Khánh | 2023-09-21 | Thứ năm | Batas sa Piyesta Opisyal | |
12 2023 |
thụ thai vô nhiễm | 2023-12-08 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
Ngày cộng hòa | 2023-12-13 | Thứ tư | Batas sa Piyesta Opisyal | |
đêm Giáng sinh | 2023-12-24 | vào ngày Chủ nhật | ||
ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
Ngày tặng quà | 2023-12-26 | Thứ ba | Bank holiday | |
Giao thừa | 2023-12-31 | vào ngày Chủ nhật |