Mông Cổ 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2023 |
Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
Ngày hiến pháp | 2023-01-13 | Thứ sáu | ||
Ngày tết âm lịch | 2023-01-22 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
Mùng 2 Tết | 2023-01-23 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
Mùng Ba Tết Âm lịch | 2023-01-24 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
2 2023 |
ngày lễ tình nhân | 2023-02-14 | Thứ ba | |
3 2023 |
Ngày của người yêu nước | 2023-03-01 | Thứ tư | |
ngày Quốc tế Phụ nữ | 2023-03-08 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
Ngày lực lượng vũ trang | 2023-03-18 | vào thứ bảy | ||
4 2023 |
Ngày sức khỏe | 2023-04-07 | Thứ sáu | |
Ngày sở hữu trí tuệ | 2023-04-26 | Thứ tư | ||
5 2023 |
Ngày gia đình | 2023-05-15 | Thứ hai | |
6 2023 |
Ngày trẻ em | 2023-06-01 | Thứ năm | Mga pista opisyal |
7 2023 |
Ngày cờ chính trị | 2023-07-10 | Thứ hai | |
Naadam Holiday (Quốc khánh) | 2023-07-11 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
Naadam Holiday (Quốc khánh) | 2023-07-12 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
Naadam Holiday (Quốc khánh) | 2023-07-13 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
Naadam Holiday (Quốc khánh) | 2023-07-14 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
Naadam Holiday (Quốc khánh) | 2023-07-15 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
8 2023 |
Ngày thanh niên | 2023-08-25 | Thứ sáu | |
9 2023 |
Ngày của nạn nhân đàn áp | 2023-09-10 | vào ngày Chủ nhật | |
10 2023 |
Ngày của người cao tuổi | 2023-10-01 | vào ngày Chủ nhật | |
Ngày thành phố thủ đô | 2023-10-29 | vào ngày Chủ nhật | ||
11 2023 |
Ngày cộng hòa | 2023-11-26 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
12 2023 |
Ngày nhân quyền | 2023-12-10 | vào ngày Chủ nhật | |
Ngày Quốc Khánh | 2023-12-29 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |