Peru 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
| 1 2023 | Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Batas sa Piyesta Opisyal | 
| Ngày ba nhà thông thái | 2023-01-06 | Thứ sáu | ||
| 4 2023 | Thứ Năm Maundy | 2023-04-06 | Thứ năm | Mga piyesta opisyal ng Kristiyano | 
| Thứ sáu tốt lành | 2023-04-07 | Thứ sáu | Mga piyesta opisyal ng Kristiyano | |
| Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-09 | vào ngày Chủ nhật | Mga piyesta opisyal ng Kristiyano | |
| 5 2023 | Ngày tháng năm | 2023-05-01 | Thứ hai | Batas sa Piyesta Opisyal | 
| Ngày của Mẹ | 2023-05-14 | vào ngày Chủ nhật | ||
| 6 2023 | Ngày cờ chính trị | 2023-06-07 | Thứ tư | |
| Ngày của cha | 2023-06-18 | vào ngày Chủ nhật | ||
| Ngày nông dân | 2023-06-24 | vào thứ bảy | ||
| Ngày Inti Raymi | 2023-06-24 | vào thứ bảy | ||
| Lễ thánh Peter và thánh Paul | 2023-06-29 | Thứ năm | Batas sa Piyesta Opisyal | |
| 7 2023 | Ngày Quốc Khánh | 2023-07-28 | Thứ sáu | Batas sa Piyesta Opisyal | 
| 8 2023 | Santa Rosa De Lima | 2023-08-30 | Thứ tư | Batas sa Piyesta Opisyal | 
| 9 2023 | Ngày lực lượng vũ trang | 2023-09-24 | vào ngày Chủ nhật | |
| 10 2023 | Trận Angamos | 2023-10-08 | vào ngày Chủ nhật | Batas sa Piyesta Opisyal | 
| 11 2023 | Ngày tất cả các vị thánh | 2023-11-01 | Thứ tư | Batas sa Piyesta Opisyal | 
| Ngày tất cả các linh hồn | 2023-11-02 | Thứ năm | ||
| 12 2023 | thụ thai vô nhiễm | 2023-12-08 | Thứ sáu | Batas sa Piyesta Opisyal | 
| đêm Giáng sinh | 2023-12-24 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday | |
| ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga piyesta opisyal ng Kristiyano | |
| Giao thừa | 2023-12-31 | vào ngày Chủ nhật |