Nga 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2023 |
Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Batas sa Piyesta Opisyal |
Tuần lễ năm mới | 2023-01-02 | Thứ hai | Batas sa Piyesta Opisyal | |
ngày Giáng Sinh | 2023-01-07 | vào thứ bảy | Orthodox statutory holiday | |
Tết xưa | 2023-01-14 | vào thứ bảy | ||
2 2023 |
ngày lễ tình nhân | 2023-02-14 | Thứ ba | |
Isra và Mi'raj | 2023-02-18 | vào thứ bảy | Holiday ng mga muslim | |
Ngày kỷ niệm người bảo vệ quê cha đất tổ | 2023-02-23 | Thứ năm | Batas sa Piyesta Opisyal | |
Ngày Lực lượng Hoạt động Đặc biệt | 2023-02-27 | Thứ hai | ||
3 2023 |
ngày Quốc tế Phụ nữ | 2023-03-08 | Thứ tư | Batas sa Piyesta Opisyal |
Ngày đầu tiên của tháng Ramadan | 2023-03-23 | Thứ năm | Holiday ng mga muslim | |
4 2023 |
Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-16 | vào ngày Chủ nhật | Orthodox festival |
Laylatul Qadr (Bóng đêm quyền lực) | 2023-04-17 | Thứ hai | Holiday ng mga muslim | |
eid ul Fitr | 2023-04-22 | vào thứ bảy | Holiday ng mga muslim | |
5 2023 |
Mùa xuân và ngày lao động | 2023-05-01 | Thứ hai | Batas sa Piyesta Opisyal |
Ngày chiến thắng | 2023-05-09 | Thứ ba | Batas sa Piyesta Opisyal | |
6 2023 |
Ngày Nga | 2023-06-12 | Thứ hai | Batas sa Piyesta Opisyal |
Eid ul Adha | 2023-06-29 | Thứ năm | Holiday ng mga muslim | |
7 2023 |
Muharram / Năm mới Hồi giáo | 2023-07-19 | Thứ tư | Holiday ng mga muslim |
9 2023 |
Ngày của kiến thức | 2023-09-01 | Thứ sáu | |
Milad un Nabi (Mawlid) | 2023-09-27 | Thứ tư | Holiday ng mga muslim | |
11 2023 |
Ngày thống nhất | 2023-11-04 | vào thứ bảy | Batas sa Piyesta Opisyal |