Saint Lucia 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2023 |
Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
Năm mới | 2023-01-02 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
2 2023 |
Ngày Quốc Khánh | 2023-02-22 | Thứ tư | Mga pista opisyal |
4 2023 |
Thứ sáu tốt lành | 2023-04-07 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-10 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
5 2023 |
Ngày tháng năm | 2023-05-01 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
Whit thứ hai | 2023-05-29 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
6 2023 |
Corpus Christi | 2023-06-08 | Thứ năm | Mga pista opisyal |
8 2023 |
Ngày giải phóng | 2023-08-01 | Thứ ba | Mga pista opisyal |
10 2023 |
ngày lễ Tạ Ơn | 2023-10-02 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
12 2023 |
ngày Quốc khánh | 2023-12-13 | Thứ tư | Mga pista opisyal |
ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
Ngày tặng quà | 2023-12-26 | Thứ ba | Mga pista opisyal |