Thụy Điển 2021 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2021 |
Năm mới | 2021-01-01 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
Đêm thứ mười hai | 2021-01-05 | Thứ ba | Half day holiday | |
Hiển linh | 2021-01-06 | Thứ tư | Mga pista opisyal | |
4 2021 |
Thứ sáu tốt lành | 2021-04-02 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
Thứ bảy tuần thánh | 2021-04-03 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2021-04-04 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo | 2021-04-05 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
Đêm Walpurgis | 2021-04-30 | Thứ sáu | Half day holiday | |
5 2021 |
01 tháng năm | 2021-05-01 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal |
Ngày thăng thiên của Chúa Giêsu Kitô | 2021-05-13 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
Đêm lễ Ngũ tuần | 2021-05-22 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
Chủ nhật Whit | 2021-05-23 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
Ngày của Mẹ | 2021-05-30 | vào ngày Chủ nhật | Holiday o anibersaryo | |
6 2021 |
ngày Quốc khánh | 2021-06-06 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
Đêm giao thừa | 2021-06-25 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
Ngày mùa hè | 2021-06-26 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
11 2021 |
Halloween | 2021-11-05 | Thứ sáu | Half day holiday |
Ngày tất cả các vị thánh | 2021-11-06 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
Ngày của cha | 2021-11-14 | vào ngày Chủ nhật | Holiday o anibersaryo | |
Chúa nhật thứ nhất mùa vọng | 2021-11-28 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday | |
12 2021 |
Chúa nhật thứ hai mùa vọng | 2021-12-05 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday |
Chúa nhật thứ ba mùa vọng | 2021-12-12 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday | |
Chúa nhật thứ tư mùa vọng | 2021-12-19 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday | |
đêm Giáng sinh | 2021-12-24 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
ngày Giáng Sinh | 2021-12-25 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
Ngày tặng quà | 2021-12-26 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
Giao thừa | 2021-12-31 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |