Thụy Điển 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2023 |
Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
Đêm thứ mười hai | 2023-01-05 | Thứ năm | Half day holiday | |
Hiển linh | 2023-01-06 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
4 2023 |
Thứ sáu tốt lành | 2023-04-07 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
Thứ bảy tuần thánh | 2023-04-08 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-09 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-10 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
Đêm Walpurgis | 2023-04-30 | vào ngày Chủ nhật | Half day holiday | |
5 2023 |
01 tháng năm | 2023-05-01 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
Ngày thăng thiên của Chúa Giêsu Kitô | 2023-05-18 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
Đêm lễ Ngũ tuần | 2023-05-27 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
Chủ nhật Whit | 2023-05-28 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
Ngày của Mẹ | 2023-05-28 | vào ngày Chủ nhật | ||
6 2023 |
ngày Quốc khánh | 2023-06-06 | Thứ ba | Mga pista opisyal |
Đêm giao thừa | 2023-06-23 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
Ngày mùa hè | 2023-06-24 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
11 2023 |
Halloween | 2023-11-03 | Thứ sáu | Half day holiday |
Ngày tất cả các vị thánh | 2023-11-04 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
Ngày của cha | 2023-11-12 | vào ngày Chủ nhật | ||
12 2023 |
Chúa nhật thứ nhất mùa vọng | 2023-12-03 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday |
Chúa nhật thứ hai mùa vọng | 2023-12-10 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday | |
Chúa nhật thứ ba mùa vọng | 2023-12-17 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday | |
Chúa nhật thứ tư mùa vọng | 2023-12-24 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday | |
đêm Giáng sinh | 2023-12-24 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal | |
ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
Ngày tặng quà | 2023-12-26 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
Giao thừa | 2023-12-31 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |