Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2023 |
Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Mga pista opisyal |
Nghi thức tam vương | 2023-01-06 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
Ngày Martin Luther King Jr. | 2023-01-16 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
2 2023 |
Lê tổng thông | 2023-02-20 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
3 2023 |
Ngày chuyển nhượng | 2023-03-31 | Thứ sáu | Mga pista opisyal |
4 2023 |
Ngày Cá tháng Tư | 2023-04-01 | vào thứ bảy | |
Thứ Năm Tuần Thánh | 2023-04-06 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
Thứ sáu tốt lành | 2023-04-07 | Thứ sáu | Mga pista opisyal | |
Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-09 | vào ngày Chủ nhật | ||
Thứ Hai Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-10 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
5 2023 |
Ngày của Mẹ | 2023-05-14 | vào ngày Chủ nhật | |
ngày kỷ niệm | 2023-05-29 | Thứ hai | Mga pista opisyal | |
6 2023 |
Ngày của cha | 2023-06-18 | vào ngày Chủ nhật | |
7 2023 |
Ngày giải phóng | 2023-07-03 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
Ngày quốc khánh Mỹ | 2023-07-04 | Thứ ba | ||
Ngày ứng cứu bão | 2023-07-31 | Thứ hai | ||
9 2023 |
Ngày tháng năm | 2023-09-04 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
10 2023 |
Ngày tình bạn Puerto Rico (Ngày Columbus) | 2023-10-09 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
Lễ tạ ơn bão | 2023-10-25 | Thứ tư | ||
11 2023 |
Ngày tự do | 2023-11-01 | Thứ tư | Mga pista opisyal |
Ngày cựu chiến binh | 2023-11-11 | vào thứ bảy | Mga pista opisyal | |
ngày lễ Tạ Ơn | 2023-11-30 | Thứ năm | Mga pista opisyal | |
12 2023 |
ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga pista opisyal |
Ngày tặng quà | 2023-12-26 | Thứ ba | Mga pista opisyal | |
Giao thừa | 2023-12-31 | vào ngày Chủ nhật |