Chile 2023 các ngày lễ
bao gồm ngày và tên các ngày lễ quốc gia, ngày lễ địa phương và ngày lễ truyền thống
1 2023 |
Năm mới | 2023-01-01 | vào ngày Chủ nhật | Batas sa Piyesta Opisyal |
4 2023 |
Thứ Năm Maundy | 2023-04-06 | Thứ năm | Christian holiday |
Thứ sáu tốt lành | 2023-04-07 | Thứ sáu | Mga piyesta opisyal ng Kristiyano | |
Thứ bảy tuần thánh | 2023-04-08 | vào thứ bảy | Mga piyesta opisyal ng Kristiyano | |
Ngày lễ Phục sinh Chính thống giáo | 2023-04-09 | vào ngày Chủ nhật | Christian holiday | |
5 2023 |
Ngày tháng năm | 2023-05-01 | Thứ hai | Batas sa Piyesta Opisyal |
Ngày hải quân | 2023-05-21 | vào ngày Chủ nhật | Batas sa Piyesta Opisyal | |
6 2023 |
Lễ thánh Peter và thánh Paul | 2023-06-26 | Thứ hai | Batas sa Piyesta Opisyal |
7 2023 |
Đức Mẹ Núi Carmel | 2023-07-16 | vào ngày Chủ nhật | Batas sa Piyesta Opisyal |
8 2023 |
Đức mẹ Maria | 2023-08-15 | Thứ ba | Batas sa Piyesta Opisyal |
9 2023 |
ngày Quốc khánh | 2023-09-18 | Thứ hai | Batas sa Piyesta Opisyal |
Ngày lực lượng vũ trang | 2023-09-19 | Thứ ba | Batas sa Piyesta Opisyal | |
10 2023 |
Ngày Columbus | 2023-10-09 | Thứ hai | Batas sa Piyesta Opisyal |
Ngày cải cách | 2023-10-27 | Thứ sáu | Batas sa Piyesta Opisyal | |
11 2023 |
Ngày tất cả các vị thánh | 2023-11-01 | Thứ tư | Batas sa Piyesta Opisyal |
12 2023 |
thụ thai vô nhiễm | 2023-12-08 | Thứ sáu | Batas sa Piyesta Opisyal |
ngày Giáng Sinh | 2023-12-25 | Thứ hai | Mga piyesta opisyal ng Kristiyano | |
Giao thừa | 2023-12-31 | vào ngày Chủ nhật | Bank holiday |