Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
BANCA CARIGE SPA CASSA DI RISPARMIO DI GENOVA E IMPERIA
Nước Ý chi nhánh
BANCA CARIGE SPA CASSA DI RISPARMIO DI GENOVA E IMPERIA Nước Ý chi nhánh
No.
thành phố
chi nhánh
Địa chỉ
SWIFT mã
1
ACIREALE
-
-
CRGEITGG588
2
ACQUI TERME
(ACQUI TERME BRANCH)
VIA MAZZINI 45
CRGEITGG292
3
ACUTO
-
-
CRGEITGG347
4
AGRIGENTO
(AGRIGENTO BRANCH 1)
-
CRGEITGG643
5
AGRIGENTO
-
-
CRGEITGG558
6
ALASSIO
-
-
CRGEITGG201
7
ALBA
-
-
CRGEITGG297
8
ALBANO LAZIALE
-
-
CRGEITGG502
9
ALBENGA
(LECA DI ALBENGA BRANCH)
PIAZZA DEL POPOLO 13
CRGEITGG209
10
ALBENGA
(MERCATO ORTOFRUTTICOLO)
-
CRGEITGG225
11
ALBENGA
-
-
CRGEITGG200
12
ALBINO
-
-
CRGEITGG533
13
ALCAMO
-
-
CRGEITGG591
14
ALESSANDRIA
(ALESSANDRIA BRANCH 1)
-
CRGEITGG330
15
ALESSANDRIA
(BRANCH 2)
-
CRGEITGG296
16
ALESSANDRIA
-
-
CRGEITGG293
17
ALGHERO
(ALGHERO (BRANCH 1)
-
CRGEITGG471
18
ALGHERO
-
-
CRGEITGG476
19
ALIMENA
-
-
CRGEITGG706
20
AMEGLIA
-
VIA XXV APRILE 51
CRGEITGG402
21
ANCONA
(ANCONA BRANCH 2)
-
CRGEITGG529
22
ANCONA
(BRANCH 1)
-
CRGEITGG531
23
ANCONA
(HEAD OFFICE)
-
CRGEITGG530
24
AOSTA
(AOSTA)
-
CRGEITGG750
25
ARENZANO
-
-
CRGEITGG150
26
AREZZO
-
-
CRGEITGG342
27
ARMA DI TAGGIA (TAGGIA)
(BRANCH 2)
VIA S. FRANCESCO 110
CRGEITGG325
28
ARMA DI TAGGIA (TAGGIA)
-
-
CRGEITGG306
29
ARQUATA SCRIVIA
(ARQUATA SCRIVIA BRANCH)
-
CRGEITGG284
30
ASCOLI PICENO
-
-
CRGEITGG532
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar