Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Philippines manila danh sách ngân hàng
Philippines manila tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Philippines
manila số lượng chi nhánh ngân hàng : 266
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
A AND A SECURITIES INC.
trụ sở chính
PACIFIC BANK BUILDING
SEUUPHM1
2
A.T. DE CASTRO SECURITIES CORPORATION
trụ sở chính
TOWER 1 AND EXCHANGE PLAZA
CASUPHM1
3
AAA SOUTHEAST EQUITIES INC.
trụ sở chính
FORTUNE LIFE BUILDING
AASQPHM1
4
AB CAPITAL AND INVESTMENT CORPORATION
trụ sở chính
PHINMA PLAZA
CAVPPHM1
5
ABACUS SECURITIES CORPORATION
trụ sở chính
PHILIPPINE STOCK EXCHANGE CENTRE
ABAEPHM1
6
AGJ SECURITIES CORP.
trụ sở chính
MARIPOLA BUILDING
AGJSPHM1
7
AIG PHILAM SAVINGS BANK INC
trụ sở chính
SALUSTIANA TY TOWER
PHSAPHM1
8
ALL ASIA SECURITIES MANAGEMENT CORP.
trụ sở chính
ALL ASIA CENTRE
AASSPHM10MM
9
trụ sở chính
ALLIED BANK CENTRE
ABCMPHMM
10
ALPHA SECURITIES CORP.
trụ sở chính
PACIFIC STAR BUILDING
ALPCPHM1
11
AMETHYST SECURITIES CORP.
trụ sở chính
EXCHANGE BUILDING
AMECPHM1
12
AMON SECURITIES CORP.
trụ sở chính
PACIFIC STAR BUILDING
AMONPHM1
13
ANGPING AND ASSOCIATES
trụ sở chính
CACHO GONZALEZ BUILDING
ANGPPHM1
14
ANSALDO GODINEZ AND COMPANY INC.
trụ sở chính
340 NUEVA STREET
ANSGPHM1
15
ANSCOR HAGEDORN SECURITIES INC.
trụ sở chính
ASIAN BANK CENTRE
ANSCPHM1
16
ARMSTRONG SECURITIES INC.
trụ sở chính
ORTIGAS CENTRE
ARMEPHM1
17
ASI SECURITIES INC.
trụ sở chính
METROBANK PLAZA BUILDING
ASISPHM1
18
trụ sở chính
6 ADB AVENUE MANDALUYONG, METRO
ASDBPHMM
19
ASIAN OCEANIC MERIT SECURITIES INC.
trụ sở chính
EXCHANGE BUILDING
AOMSPHM1
20
ASIASEC EQUITIES INC.
trụ sở chính
DINERS CLUB CENTRE
ASESPHM1
21
ASIATRUST BANK
(PASONG TAMO BRANCH)
KING'S COURT BUILDING
ATDBPHM10MM
22
ASIATRUST BANK
(SALCEDO BRANCH)
LE GRAND CONDOMINIUM
ATDBPHM10MB
23
ASTRA SECURITIES CORP.
trụ sở chính
LIBERTY BUILDING
ASTSPHM1
24
ATC SECURITIES INC.
trụ sở chính
FIL-AM RESOURCES BUILDING
ATCSPHM1
25
ATR KIM ENG SECURITIES INC
trụ sở chính
EXCHANGE PLAZA
ATSCPHM1
26
AURORA SECURITIES INC.
trụ sở chính
DOWNTOWN CENTRE BUILDING
AURSPHM1
27
trụ sở chính
TUSCAN BUILDING
ANZBPHMX
28
B. H. CHUA SECURITIES CORPORATION
trụ sở chính
ACCLAIM BUILDING
BHCHPHM1
29
BA SECURITIES INC.
trụ sở chính
SEDCCO I BUILDING
BATTPHM1
30
BANCO FILIPINO SAVINGS AND MORTGAGE BANK
trụ sở chính
BANCO FILIPINO SMB
FIAOPHM1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Philippines
danh sách thành phố
PATEROS
MANILA
PASIG CITY
CEBU
MAKATI CITY
QUEZON CITY
ANTIPOLO
BACOOR
CALOOCAN CITY
PASAY CITY
SAN JUAN
SANTIAGO
TONDO
VALENZUELA
BALANGA
TANZA
SAN SIMON
PASACAO, CAMARINES SUR
MANDALUYONG
SAN FERNANDO
LUBAO
TAGUIG CITY
MAKATI
CEBU CITY
DUMAGUETE
BACOLOD CITY
HAGONOY
SURIGAO DEL SUR
SAN PEDRO
TAGBILARAN
DAVAO
STA. MARIA
ILOILO CITY
GENERAL SANTOS
ILOILO
LEGAZPI
LIPA CITY
PUERTO GALERA
CAMARINES SUR
DAVAO CITY
MANDALUYONG CITY
PIGCAWAYAN
CALAMBA
LUCENA CITY
GUINOBATAN
JAEN
DIPOLOG CITY
MABALACAT
NEW WASHINGTON
BATANGAS
PAGBILAO
PANDI
SAN LUIS
SANTA IGNACIA
TAGUIG
CAGAYAN DE ORO CITY
TALISAY CITY
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar