Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Hong Kong hong kong danh sách ngân hàng
Hong Kong hong kong tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Hong Kong
hong kong số lượng chi nhánh ngân hàng : 1172
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
571
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(TSU BRANCH)
-
CHASHKHHQAC
572
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(LOANS AND DEPOSITS SERVICES)
WORLD TRADE CENTER CAUSEWAY BAY
CHASHKHHLND
573
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(TSU BRANCH)
-
CHASHKHHUAT
574
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(DIRECT CUSTODY AND CLEARING, JPMC HK)
-
CHASHKHHDCC
575
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(TRADING/TREASURY OPERATIONS)
WORLD TRADE CENTER CAUSEWAY BAY
CHASHKHHTRO
576
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(TRADE SERVICES)
WORLD TRADE CENTER CAUSEWAY BAY
CHASHKHHTSD
577
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(TEST KEY AND BKE ADMINISTRATION)
-
CHASHKHHKEY
578
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(PBI SYSTEM IMPLEMENTATION)
CHASE MANHATTAN TOWER
CHASHKHHPBI
579
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(OIE - WSS MHR)
-
CHASHKHHOIE
580
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
trụ sở chính
CHARTER HOUSE
CHASHKHH
581
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(MONEY TRANSFER SERVICES)
WORLD TRADE CENTER CAUSEWAY BAY
CHASHKHHMTS
582
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BR.
(TSU BRANCH)
-
CHASHKHHDEV
583
JPMORGAN CHASE BANK N.A. HONG KONG BRANCH
trụ sở chính
CHARTER HOUSE
CHASHKHP
584
JPMORGAN SECURITIES (ASIA PACIFIC)
(NOMINEES DEPARTMENT)
-
CHASHKALNOM
585
JPMORGAN SECURITIES (ASIA PACIFIC)
(LOCAL SETTLEMENT)
-
CHASHKALHOP
586
JPMORGAN SECURITIES (ASIA PACIFIC)
(FOREIGN SETTLEMENT)
-
CHASHKALFOP
587
JPMORGAN SECURITIES (ASIA PACIFIC)
trụ sở chính
ONE EXCHANGE SQUARE
CHASHKAL
588
JPMORGAN SECURITIES (ASIA PACIFIC)
(TEST KEY AND BKE ADMINISTRATION)
-
CHASHKALKEY
589
JS CRESVALE SECURITIES INTERNATIONAL LIMITED
trụ sở chính
COSCO TOWER
CRINHKH1
590
JUPITER TYNDALL (ASIA) LTD.
trụ sở chính
FAIRMONT HOUSE
JTANHKH1
591
K.S. KAM AND CO
trụ sở chính
TAK HOUSE
KMMMHKH1
592
KA WAH INTERNATIONAL MERCHANT FINANCE LIMITED
trụ sở chính
KA WAH BANK CENTRE
WAHMHKH1
593
KA WING SECURITIES COMPANY LIMITED
trụ sở chính
FORTUNE HOUSE
WINUHKH1
594
KA YUE INVESTMENT CO
trụ sở chính
MAN LOK COMMERCIAL BUILDING
YUEIHKH1
595
KAISER FUTURES LIMITED
trụ sở chính
WING ON CENTRE
KAFUHKH1
596
KAM LUEN CO
trụ sở chính
MON ON BUILDING BLOCK A
KAMLHKH1
597
KAM WAH SECURITIES CO.
trụ sở chính
FINANCE BUILDING
KAWSHKH1
598
KAN FUNG SECURITIES CO
trụ sở chính
PETER BUILDING
KAFSHKH1
599
KARL THOMSON SECURITIES COMPANY LIMITED
trụ sở chính
LIPPO CENTRE
KATSHKH1
600
KASIKORNBANK PUBLIC COMPANY LIMITED
trụ sở chính
CHINA MERCHANTS TOWER
KASIHKHH
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
Hong Kong
danh sách thành phố
HONG KONG
KOWLOON
WAN CHAI
LAI CHI KOK
CAUSEWAY BAY
TSUEN WAN
SHAM SHUI PO
KWUN TONG
SHEUNG WAN
CUSTOMER SERVICE CENTRE HK
SHA TIN
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar