Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2025 ngày lễ
Châu Úc danh sách ngân hàng
Châu Úc tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Châu Úc số lượng ngân hàng : 481
No.
tên ngân hàng
181
GOLD CORPORATION
182
GOLDMAN SACHS AND PARTNERS AUSTRALIA FUTURES PTY LTD
183
GOLDMAN SACHS AUSTRALIA LLC
184
GOLDMAN SACHS AUSTRALIA PTY LTD
185
GOLDMAN SACHS FINANCIAL MARKETS PTY LTD
186
GOLDMAN SACHS JBWERE CAPITAL MARKETS LIMITED
187
GREEN LINE INVESTOR SERVICES LTD
188
GRESHAM SECURITIES PTY LIMITED
189
GUILD CAPITAL ASSET MANAGEMENT LIMITED
190
HAMBROS EQUITIES LTD.
191
HARTLEYS LIMITED
192
HARVEY BAYLEY AND CO.
193
HASTINGS FUNDS MANAGEMENT LIMITED
194
HEADLAND CAPITAL PTY LTD
195
HERITAGE BANK LIMITED
196
HERSCHEL ASSET MANAGEMENT LIMITED
197
HEWLETT PACKARD AUSTRALIA PTY. LIMITED
198
HFA ASSET MANAGEMENT
199
HG ASIA LTD
200
HOGAN AND PARTNERS
201
HSBC BANK AUSTRALIA LIMITED
202
HSBC SECURITIES
203
HUA NAN COMMERCIAL BANK SYDNEY BRANCH
204
HUB24 CUSTODIAL SERVICES PTY LTD
205
HUDSON CONWAY INVESTMENTS PTY LTD
206
HUNTER HALL INVESTMENT MANAGEMENT LIMITED
207
ICAP FUTURES (AUSTRALIA) PTY LTD
208
IFM AUSTRALIAN SUPER BUYBACK PORTFOLIO
209
IFM AUSTRALIAN SUPER PASSIVE AUSTRALIAN EQUITIES
210
IFM CBUS BUYBACK PORTFOLIO
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Châu Úc danh sách thành phố
SYDNEY
MELBOURNE
ADELAIDE
PERTH
ALICE SPRINGS
BALLARAT
BENDIGO
BRISBANE
CAIRNS
CANBERRA
DARWIN
FREMANTLE
GEELONG
HOBART
LAUNCESTON
NEWCASTLE
SURFERS PARADISE
TOWNSVILLE
WOLLONGONG
ARMIDALE
LISMORE
SOUTHBANK
BOX HILL
CHATSWOOD
HURSTVILLE
EASTGARDENS
ABBOTSFORD
GOLD COAST
ALBERT PARK
CRAIGIEBURN
HAWTHORN
TOOWOOMBA
BLACKBURN
RUSHCUTTERS BAY
MANLY
MULGRAVE
WANTIRNA SOUTH
DOCKLANDS
GLADESVILLE
MIRRABOOKA
HOMEBUSH BAY
ST. LEONARDS
YOUNG
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar