Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Bồ Đào Nha danh sách ngân hàng
Bồ Đào Nha tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Bồ Đào Nha số lượng ngân hàng : 280
No.
tên ngân hàng
151
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE PAREDES CRL
152
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE PENALVA DO CASTELO
153
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE PERNES CRL
154
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE POMBAL CRL
155
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE PONTE DE SOR CRL
156
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE PORTALEGRE CRL
157
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE PORTO DE MOS CRL
158
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE POVOA DE VARZIM VILA DO CONDE E ESPOSENDE CRL
159
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SALVATERRA DE MAGOS
160
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SAMORA CORREIA CRL
161
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SANTA MARTA DE PENAGUIAO
162
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SANTIAGO DO CACEM CRL
163
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SAO BARTOLOMEU
164
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SAO JOAO DA PESQUEIRA CRL
165
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SAO PEDRO DO SUL
166
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SAO TEOTONIO RL
167
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SATAO E VILA NOVA DE PAIVA
168
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SEIA CRL
169
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SEVER DO VOUGA
170
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SILVES CRL
171
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE SOUSEL CRL
172
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE TABUACO E SERNA
173
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE TAROUCA COOPERATIVA DE RESPONSABILIDADE LIMITADA
174
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE TERRAS DE MIRANDA DO DOURO CRL
175
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE TERRAS DO SOUSA AVE BASTO E TAMEGA CRL
176
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE TORRES VEDRAS C.R.L
177
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE TRAMAGAL C.R..
178
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE VAGOS CRL
179
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE VALE DE CAMBRA CRL
180
CAIXA DE CREDITO AGRICOLA MUTUO DE VILA DO BISPO CRL
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bồ Đào Nha danh sách thành phố
OEIRAS
LISBON
MADEIRA
PORTO
FUNCHAL
ALGES
PONTA DELGADA
PACO DE ARCOS
LEIRIA
ALJUSTREL
ARGANIL
MAIA
BATALHA
CHAMUSCA
VILA NOVA DE GAIA
FIGUEIRA DA FOZ
GUARDA
MURTOSA
MIRANDELA
FUNDAO
CARRAZEDA DE ANSIAES
SERTA
ANSIAO
MONTEMOR-O-VELHO
AGUEDA
AGUIAR DA BEIRA
ALBERGARIA-A-VELHA
ALBUFEIRA
ALCACER DO SAL
VIANA DO ALENTEJO
SANTAREM
ALCOBACA
MARTIM LONGO
ALENQUER
ALJEZUR
ALTE
ALTER DO CHAO
AMARES
ANADIA
ARMAMAR
AROUCA
ARRONCHES
ARRUDA DOS VINHOS
AVEIRO
AVIS
AZAMBUJA
BARCELOS
BEJA
BENAVENTE
BOMBARRAL
BORBA
REFOJOS
CADAVAL
CALDAS DA RAINHA
CAMPO MAIOR
CANTANHEDE
CARREGAL DO SAL
CASTELO BRANCO
CASTRO DAIRE
CELORICO DA BEIRA
COIMBRA
CORUCHE
SETUBAL
ESTARREJA
ESTREMOZ
EVORA
FAFE
FAVAIOS
FERREIRA DO ALENTEJO
FIGUEIRO DOS VINHOS
FORNOS DE ALGODRES
GUIMARAES
IDANHA-A-NOVA
ILHAVO
VOUZELA
LAGOA
LAMEGO
LOURES
LOURINHA
MAFRA
MIRA
MOGADOURO
MONFORTE
MONTALEGRE
MONTEMOR-O-NOVO
MORA
MORTAGUA
NELAS
MONCARAPACHO
OLIVEIRA DE AZEMEIS
OLIVEIRA DO BAIRRO
OLIVEIRA DO HOSPITAL
OVAR
PAREDES
PENALVA DO CASTELO
PERNES
POMBAL
PONTE DE SOR
PORTALEGRE
PORTO DE MOS
POVOA DE VARZIM
SALVATERRA DE MAGOS
SAMORA CORREIA
SANTA MARTA DE PENAGUIAO
SANTIAGO DO CACEM
S. BARTOLOMEU DE MESSINES
S. JOAO DA PESQUEIRA
S. PEDRO DO SUL
S. TEOTONIO
SATAO
SEIA
SEVER DO VOUGA
SILVES
SOUSEL
TABUACO
TAROUCA
MIRANDA DO DOURO
FELGUEIRAS
TORRES VEDRAS
TRAMAGAL
VAGOS
VALE DE CAMBRA
VILA DO BISPO
VILA FRANCA DAS NAVES
VILA FRANCA DE XIRA
VILA NOVA DE ANCOS
VILA NOVA DE FAMALICAO
VILA NOVA DE TAZEM
VILA VERDE
VILA VICOSA
VISEU
FARO
VILA REAL
ALIJO
REGUENGOS DE MONSARAZ
VIANA DO CASTELO
CARTAXO
SANTA MARIA DA FEIRA
MEALHADA
FREIXEDAS
MOURA
BRAGA
FRONTEIRA
PESO DA REGUA
TORRES NOVAS
BENFICA DO RIBATEJO
SOBRAL DE MONTE AGRACO
TAVIRA
MANGUALDE
PENAFIEL
ANGRA DO HEROISMO
AMADORA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar