Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Tây ban nha danh sách ngân hàng
Tây ban nha tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Tây ban nha số lượng ngân hàng : 513
No.
tên ngân hàng
211
CAJA RURAL DE SAN VICENTE VALL DUXO
212
CAJA RURAL DE SORIA
213
CAJA RURAL DE TERUEL
214
CAJA RURAL DE UTRERA
215
CAJA RURAL DE VILLAMALEA
216
CAJA RURAL DE ZAMORA
217
CAJA RURAL DEL SUR SDAD.COOP.CTO (FORMERLY CAJA RURAL DE HUELVA Y SEVILLA)
218
CAJA RURAL NESTRA MADRE DEL SOL
219
CAJA RURAL NTRA SRA DEL ROSARIO
220
CAJA RURAL NTRA. SENORA DE LA ESPERANZA
221
CAJA RURAL NTRA. SRA. DE GUADALUPE SDAD. COOP. CDTO.
222
CAJA RURAL NTRA. SRA. DEL CAMPO
223
CAJA RURAL SAN AUGUSTIN DE FUENTE ALAMO
224
CAJA RURAL SAN ISIDRO DE LES COVES DE VINROMA S. COOP. DE CREDITO V.
225
CAJA RURAL SAN ISIDRO VALL DUXO
226
CAJA RURAL SAN JOSE DE ALMASSORA
227
CAJA RURAL VINAROS S.C.C.V.
228
CAJA SIETE CAJA RURAL SCC
229
CAJAS RURALES UNIDAS SOCIEDAD COOPERATIVA DE CREDITO
230
CAJASUR BANCO S.A.U.
231
CALCULO Y TRATAMIENTO DE LA INFORMACION CTI S.A.
232
CAMION WORLD COMERCIAL SL
233
CANDY HOOVER ELECTRODOMESTICOS S.A.
234
CARNEGIE ESPANA
235
CASSE DI RISPARMIO DI FIRENZE E PISTOIA E PESCIA
236
CATALUNYA BANC S.A. (CATALUNYACAIXA)
237
CECABANK S.A.
238
CELERIS SERVICIOS FINANCIEROS S.A. E.F.C.
239
CENTRAL HISPANO DE BOLSA S.V.B. S.A.
240
CHEMICAL ASSET MANAGEMENT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Tây ban nha danh sách thành phố
MADRID
BARCELONA
SEVILLA
VALENCIA
CERDANYOLA DEL VALLES
LAS PALMAS DE GRAN CANARIA
MARBELLA
MUNGIA
BILBAO
ARMILLA
PALMA DE MALLORCA
VILLANUEVA DE LA SERENA
SANTA CRUZ DE TENERIFE
LEON
CUENCA
SABADELL
LA CORUNA (A CORUNA)
FERROL
LUGO
MUROS
ORENSE
PONTEVEDRA
SANTIAGO DE COMPOSTELA
VIGO
BURGOS
ZARAGOZA
BOADILLA DEL MONTE
LAS ROZAS DE MADRID
ALICANTE
MALAGA
MURCIA
PAMPLONA
SAN SEBASTIAN
SANTANDER
LLORET DE MAR
CHESTE (VALENCIA)
CHILCHES
ALMENARA
ALGINET
VILLAR DEL ARZOBISPO
VILAFAMES
ALQUERIAS
BURRIANA
NULES
VILAFRANCA DEL PENEDES
GUISSONA
PATERNA
CALLOSA DE ENSARRIA
TURIS
VILLAVIEJA
ALBALAT DELS SORELLS
ALTEA
TORRENT
ALCORA
GERONA (GIRONA)
LERIDA (LLEIDA)
TARRAGONA
POLLENSA
SALAMANCA
CACERES
ONTINYENT
PETREL
GRANADA
BETXI
CASAS IBANEZ
VILLARREAL
ORIHUELA
ALBAL
ALMENDRALEJO
OVIEDO
BENICARLO
CASINOS
TOLEDO
CORDOBA
BADAJOZ
GIJON
JAEN
MOTA DEL CUERVO
VALL D'UXO
SORIA
TERUEL
ALBACETE
ZAMORA
ADAMUZ
NUEVA CARTEYA (CORDOBA)
ONDA
BAENA (CORDOBA)
CANETE TORRES (CORDOBA)
FUENTE ALAMO
LES COVES DE VINROMA
CASTELLON
VINAROS
ALMERIA
OLOT
BERGARA
VALLADOLID
MACANET DE LA SELVA
ZAMUDIO
Gibraltar
SAN SEBASTIAN DE REYES
ALCOBENDAS
ARTEIXO
EIBAR
MONDRAGON
VITORIA
SAN ROQUE
ARTEIXO A CORUNA
CASTELLON DE LA PLANA
FUENGIROLA
SAN PEDRO DE ALCANTARA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar