Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Cộng hòa Séc danh sách ngân hàng
Cộng hòa Séc tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Cộng hòa Séc số lượng ngân hàng : 115
No.
tên ngân hàng
1
42 FINANCIAL SERVICES
2
A AND CE GLOBAL FINANCE A.S.
3
AIR BANK A.S.
4
AKCENTA SPORITELNI A UVERNI DRUZSTVO
5
AKRO INVESTICNLSPOLECNOST A.S.
6
ARCELORMITTAL OSTRAVA A.S.
7
ARTESA SPORITELNI DRUZSTVO
8
ATLANTA SAFE A.S.
9
ATLANTIK ASSET MANAGEMENT INVESTICNI SPOLECNOST A.S
10
ATLANTIK FINANCNI TRHY A.S.
11
AXA INVESTICNI SPOLECNOST A.S.
12
BANK OF TOKYO MITSUBISHI UFJ (HOLLAND) N.V. PRAGUE BRANCH
13
BH SECURITIES A.S.
14
BNP PARIBAS FORTIS SA/NV POBOCKA CESKA REPUBLIKA
15
BODY INTERNATIONAL BROKERS A.S.
16
BOHM AND PARTNER A.S.
17
BRE BANK S.A. ORGANIZACNI SLOZKA PODNIKU
18
BROKERJET CESKE SPORITELNY A.S.
19
BURZOVNI SPOLECNOST PRO KAPITALOVY TRH A.S.
20
CAPITAL PARTNERS A.S.
21
CENTRALNI DEPOZITAR CENNYCH PAPIRU A.S.
22
CESKA BANKA A.S.
23
CESKA NARODNI BANKA
24
CESKA SPORITELNA A.S.
25
CESKOMORAVSKA ZARUCNI A ROZVOJOVA BANKA A.S.
26
CESKOSLOVENSKA OBCHODNI BANKA A.S.
27
CITFIN FINANCNI TRHY A.S.
28
CITFIN SPORITELNI DRUZSTVO
29
CITIBANK EUROPE PLC ORGANIZACNI SLOZKA
30
COLOSSEUM A.S.
1
2
3
4
Cộng hòa Séc danh sách thành phố
PRAHA
BRNO
PRAGUE
HRADEC KRALOVE
OSTRAVA
ZLIN
MORAVSKE BUDEJOVICE
CESKE BUDEJOVICE
CESKY KRUMLOV
KLADNO
MLADA BOLESLAV
OPAVA
PARDUBICE
PISEK
PLZEN
TABOR
USTI NAD LABEM
CHEB
VELICHOVKY
JINDRICHUV HRADEC
OLOMOUC
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar