Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Đan mạch danh sách ngân hàng
Đan mạch tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Đan mạch số lượng ngân hàng : 301
No.
tên ngân hàng
181
KOBENHAVNS ANDELSKASSE
182
KOMMUNEKREDIT
183
KONGERIGET DANMARKS HYPOTEKBANK
184
KONGSTED SPAREKASSE
185
KOSMOPOLITEX BANKERS TRUST K/S
186
KREDITBANKEN A/S
187
LAEGERNES PENSIONSBANK
188
LAN AND SPAR BANK A/S
189
LANDBRUGETS FINANSIERINGSBANK
190
LANGA SPAREKASSE
191
LEO PHARMA A/S
192
LOLLANDS BANK A/S
193
LPI HIGH YIELD GLOBALE
194
LPI INDEKSOBLIGATIONER
195
LPI INDEKSOBLIGATIONER II
196
LR REALKREDIT A/S
197
LUNDE KVONG ANDELSKASSE
198
MAJ INVEST A/S
199
MARKEDSKRAFT DANMARK FILIAL AF MARKEDSKRAFT ASA NORGE
200
MERKUR DEN ALMENNYTTIGE ANDELSKASSE
201
MIDDELFART SPAREKASSE
202
MIDTINVEST INVESTERINGSFORVALTNING A/S
203
MOENS BANK A/S
204
MORSO SPAREKASSE A/S
205
MP PENSION
206
NE FONDSMAEGLERSELSKAB A/S (NE CAPITAL MANAGEMENT A/S)
207
NIE EMERGING MARKET BONDS
208
NOERRESUNDBY BANK A/S
209
NORDEA BANK DANMARK A/S
210
NORDEA FINANS DANMARK A/S
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Đan mạch danh sách thành phố
COPENHAGEN
EBELTOFT
VIBORG
ODENSE
SLAGELSE
VIBY J
HILLEROED
KOLDING
HURUP THY
HOLSTEBRO
LYNGBY
BROAGER
BROERUP
NORDBORG
HORSENS
ROSKILDE
BIRKEROED
AARHUS
HOJBJERG
TJELE
AABENRAA
AALBORG
BAGSVAERD
BALLERUP
BJERRINGBRO
ESBJERG
FREDERICIA
FREDERIKSHAVN
FREDERIKSSUND
GENTOFTE
GLOSTRUP
GRENAA
HADERSLEV
HELSINGOER
HERLEV
HERNING
HIRTSHALS
HJOERRING
HOLBAEK
KALUNDBORG
KASTRUP
KOEGE
KORSOER
MIDDELFART
NAESTVED
NAKSKOV
NYBORG
NYKOEBING FALSTER
NYKOEBING SJAELLAND
RANDERS
RINGSTED
ROEDOVRE
ROENNE
SAEBY
SILKEBORG
SKIVE
SOENDERBORG
STRUER
SVENDBORG
TAASTRUP
THISTED
TOENDER
VARDE
VEJLE
GRINDSTED
GALTEN
GJERLEV
ALLINGAABRO
AUNING
HORNSLET
KOLIND
LYSTRUP
NIMTOFTE
OERSTED
PINDSTRUP
RISSKOV
ROENDE
RYOMGAARD
TILST
TRANBJERG
VIVILD
ASNAES
DRONNINGLUND
BROENDBY
FJERRITSLEV
FREDERIKSBERG
FANOE
SKJERN
ALBERTSLUND
FLEMLOESE
VALBY
HELLERUP
ROEDDING (S. JUTL.)
FRORUP
NYKOEBING MORS
HALS
PANDRUP
THYHOLM
JELLING
GLYNGOERE
ROENNEDE
LANGAA
NOERRE NEBEL
STEGE
NOERRESUNDBY
BOGENSE
BRENDERUP
OTTERUP
SOENDERSOE
SKAGEN
MARIAGER
FARUM
LEM
RINGKOEBING
TARM
AEROESKOEBING
BORRIS
BRAMMING
RIBE
SNEDSTED
SPOETTRUP
BREDEBRO
FUGLEBJERG
FAABORG
AARS
HOBRO
SKALS
LOEGUMKLOSTER
ROSLEV
LOEGSTOER
RANUM
BYLDERUP-BOV
ERSLEV
VRAA
PADBORG
AARUP
ASSENS
LEMVIG
KNEBEL
NIBE
VORBASSE
VORDINGBORG
NIVA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar