Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Cộng hòa Dominica danh sách ngân hàng
Cộng hòa Dominica tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Cộng hòa Dominica số lượng ngân hàng : 170
No.
tên ngân hàng
121
BHD VALORES PUESTO DE BOLSA S.A.
122
BNVALORES PUESTO DE BOLSA S.A.
123
BONANZA BANCO DE AHORRO Y CREDITO
124
CCI PUESTO DE BOLSA S.A
125
CEVALDOM DEPOSITO CENTRALIZADO DE VALORES S.A.
126
CITIBANK N.A.
127
CITINVERSIONES DE TITULOS Y VALORES S.A. PUESTO DE BOLSA
128
CONSORCIO DE TARJETAS DOMINICANAS S.A.
129
CORPORACION DE CREDITO AMERICA S.A.
130
CORPORACION DE CREDITO EL EFECTIVO
131
CORPORACION DE CREDITO FIMOTORS
132
CORPORACION DE CREDITO FINANZAR S.A.
133
CORPORACION DE CREDITO FINATAL S.A
134
CORPORACION DE CREDITO INVERSIONES MOCANAS S.A.
135
CORPORACION DE CREDITO LA AMERICANA S.A.
136
CORPORACION DE CREDITO LEASING CONFISA S.A.
137
CORPORACION DE CREDITO MONUMENTAL S.A.
138
CORPORACION DE CREDITO NORDESTANA DE PRESTAMOS S.A.
139
CORPORACION DE CREDITO OFICORP S.A.
140
CORPORACION DE CREDITO ORIENTAL
141
CORPORACION DE CREDITO PREINDESA
142
CORPORACION DE CREDITO PRESTAMOS A LAS ORDENES S.A.
143
CORPORACION DE CREDITO PUERTOPLATENA S.A.
144
CORPORACION DE CREDITO REIDO C. POR A.
145
CORPORACION DE CREDITO RONA S.A.
146
CORPORACION DE CREDITO TOINSA S.A.
147
EXCEL PUESTO DE BOLSA S. A.
148
FINANZAS Y SERVICIOS CONSOLIDADOS
149
FONDO JUBILACIONES Y PENSIONES DEL BANCO CENTRAL INC.
150
GAMELIN AGENTE DE CAMBIO S.A
1
2
3
4
5
6
Cộng hòa Dominica danh sách thành phố
SANTO DOMINGO
LA ROMANA
SANTIAGO
MOCA
PUERTO PLATA
BANI
SAN CRISTOBAL
LA VEGA
SAN FRANCISCO DE MACORIS
MONSENOR NOUEL
BARAHONA
BONAO
COTUI
SAN PEDRO DE MACORIS
SANTIAGO DE LOS CABALLEROS
SAN JUAN DE LA MAGUANA
MAO
ROMANA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar