Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Phần Lan danh sách ngân hàng
Phần Lan tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Phần Lan số lượng ngân hàng : 464
No.
tên ngân hàng
271
NORDEA PRIVATE BANKING FOCUS NORDIC FUND
272
NORDEA PRIVATE BANKING KORT OBLIGASJON FUND
273
NORDEA PRIVATE BANKING LIKVIDITET FUND
274
NORDEA PRIVATE BANKING NORSK AKSJE PORTEFOLJE
275
NORDEA PRO EUROPEAN FUND
276
NORDEA PRO FINLAND FUND
277
NORDEA PRO STABLE RETURN FUND
278
NORDEA RUSSIA FUND
279
NORDEA SAVINGS 10
280
NORDEA SAVINGS 25
281
NORDEA SAVINGS 75
282
NORDEA SAVINGS FIXED INCOME
283
NORDEA STABLE RETURN FUND
284
NORDEA STRATEGA FIXED INCOME
285
NORDEA SWE INFLATION LINKED BOND FUND
286
NORDEA SWE INSTITUTIONAL SHORT DURATION BOND FUND
287
NORDEA WORLD FUND
288
NORDEA YIELD FUND
289
NORDEAPRIVATE BANKING OBLIGASJON FUND
290
NORDIC INVESTMENT BANK
291
NORDNET BANK AB SUOMEN SIVULIIKE
292
NOUSIAISTEN OSUUSPANKKI
293
OMA SAASTOPANKKI OY
294
OMX NORDIC EXCHANGE GROUP OY
295
OP PENSION FUND
296
OP POHJOLA GROUP (SECURITIES TRANSACTION REPORTINGOP BRANCHES)
297
OPUSCAPITA OY
298
ORIMATTILAN OSUUSPANKKI
299
ORIPAAN OSUUSPANKKI
300
ORIVEDEN SEUDUN OSUUSPANKKI
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Phần Lan danh sách thành phố
HELSINKI
ESPOO
AHTARI
TAMPERE
TOIJALA
ALAJARVI
ALASTARO
ALAVIESKA
ALAVUS
MARIEHAMN
KARIS
ARTJARVI
MONNINKYLA
AURA
TURKU
HELSINGFORS
EKENAS
ENO
ERAJARVI
VAASA
LAPPEENRANTA
VAAKSY
SEINAJOKI
MIKKELI
RAUMA
EURA
FORSSA
HAAPAJARVI
HAAPAMAKI
HAILUOTO
HALSUA
HAMEENLINNA
HAMINA
HANNULA
HARJAVALTA
HARTOLA
HAUHO
HAUKIVUORI
HEINAVESI
LAPUA
LAHTI
HIMANKA
HIRVENSALMI
HONKAJOKI
HONKILAHTI
HUHTAMO
HUITTINEN
HUMPPILA
IKAALINEN
VANTAA
ILOMANTSI
ISOJOKI
JAMIJARVI
JAMSA
TURENKI
JOENSUU
JOKIOINEN
JOROINEN
JUUKA
KAJAANI
KALAJOKI
UUSIKAUPUNKI
KALKKINEN
KANGASALA
KANGASNIEMI
KANNONKOSKI
KANNUS
MYNAMAKI
JARVELA
SASTAMALA
KARVIA
KAUSTINEN
KAYLA
KEITELE
KEMI
KERIMAKI
KESALAHTI
JYVASKYLA
JARVENPAA
KEURUU
KIHNIO
KIIHTELYSVAARA
KIIKOINEN
KITEE
KIURUVESI
NILSIA
KOITTI
KOKEMAKI
KOKKOLA
KONNEVESI
KORPILAHTI
KORSNAS
KORTESJARVI
KOSKI TL
KOTKA
KOUVOLA
KOYLIO
LAPPFJARD
KRONOBY
KUHMOINEN
KUHMO
KUORTANE
KURIKKA
KURU
KUUSAMO
KORSHOLM
ANJALANKOSKI
KYRO
ISOKYRO
KYYJARVI
LAIHIA
LAMMI
HYVINKAA
LANGELMAKI
LANNEVESI
ELIMAKI
PORI
LOHJA
LAPPI
LAPINLAHTI
LAPPAJARVI
LAPPO
LAVIA
LEHTIMAKI
LEMI
LEPPAVIRTA
LIETO
LIMINKA
LIPERI
LOIMAA
LOKALAHTI
LOPPI
PAIMIO
TAMMIJARVI
LUOPIOINEN
TAAVETTI
LUVIA
MAANINKA
MANTTA
MANTSALA
MARTTILA
MASKU
MELLILA
MERIMASKU
METSAMAA
MIEHIKKALA
MIETOINEN
MULTIA
MYRSKYLA
NAGU
NAKKILA
NARPES
NIINIJOKI
NIVALA
NOUSIAINEN
ORIMATTILA
ORIPAA
ORIVESI
BORGA
VEIKARS
INKERE
OULAINEN
OULU
OUTOKUMPU
OVERMARK
PAATTINEN
PALTAMO
PARIKKALA
PARKANO
JAKOBSTAD
PERASEINAJOKI
PERHO
PETAJAVESI
PIELAVESI
LIEKSA
PIHTIPUDAS
PIIKKIO
KAUHAVA
KUOPIO
ROVANIEMI
POLVIJARVI
PORVOO
POSIO
RIIHIKOSKI
PUDASJARVI
PUKKILA
PULKKILA
PUNKALAIDUN
PUOLANKA
LILLBY
PYHASALMI
HAAPAVESI
PYHARANTA
HAMMASLAHTI
RAAHE
RAAKKYLA
RANTASALMI
RAUTALAMPI
REISJARVI
RIIHIMAKI
RIISTAVESI
RUOVESI
RUUKKI
RYMATTYLA
IISALMI
SAKYLA
SALLA
SALO
SAUVO
SAVITAIPALE
SIDEBY
SIEVI
SIIKAJOKI
RANTSILA
SIILINJARVI
SIMPELE
HOUTSKAR
SOMERNIEMI
SOMERO
SONKAJARVI
SOTKAMO
SULKAVA
SUOMENNIEMI
SUOMUSSALMI
SUONENJOKI
KAUHAJOKI
SYSMA
TAIVALKOSKI
TAIVASSALO
TAPIOLA
TARVASJOKI
TERVOLA
TERVO
TIISTENJOKI
TOHOLAMPI
TORNIO
TUUPOVAARA
TUUSNIEMI
TYRNAVA
ULLAVA
URJALA
UTAJARVI
UUKUNIEMI
VALKEAKOSKI
VAMPULA
VARPAISJARVI
VASKIO
VEHMERSALMI
VESANTO
VETELI
RAYRINKI
VIEREMA
VIHANTI
VIMPELI
VIROLAHTI
VIRRAT
VORA
YLANE
YLIHARMA
YLITORNIO
YLIVIESKA
YPAJA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar