GENERAL BANK OF GREECE SA (CUSTODY DEPT.)

SWIFT mã

GHBAGRAAGSS

GENERAL BANK OF GREECE SA (CUSTODY DEPT.) Thông tin cơ bản

SWIFT mã
GHBAGRAAGSS
tên ngân hàng
GENERAL BANK OF GREECE SA
chi nhánh
(CUSTODY DEPT.)
Quốc gia
Hy Lạp
thành phố
ATHENS
Địa chỉ
-
mã bưu điện
-

GENERAL BANK OF GREECE SA các chi nhánh khác

No. thành phố chi nhánh Địa chỉ Swiftcode
1 AGRINIO - - GHBAGRAA043
2 ATHENS (CUSTODY DEPT.) - GHBAGRAAGSS
3 ATHENS (CUSTODY BONDS SETTLEMENT) - GHBAGRAACBS
4 ATHENS - 109-111 MESOGION STREET GHBAGRAA
5 ATHENS (INTERNATIONAL CASH CENTRALIZATION ) - GHBAGRAACTI
6 FLORINA - - GHBAGRAA062
7 HALKIS - - GHBAGRAA032
8 HERAKLION - - GHBAGRAA039
9 IOANNINA - - GHBAGRAA020
10 KALAMATA - - GHBAGRAA045
11 KAVALA - - GHBAGRAA041
12 LARISSA - - GHBAGRAA010
13 PATRA - - GHBAGRAA007
14 PIRAEUS - - GHBAGRAA004
15 RHODOS - - GHBAGRAA064
16 SERRES - - GHBAGRAA015
17 THESSALONIKI - - GHBAGRAA005
18 VOLOS - - GHBAGRAA037

Tất cả các ngôn ngữ