Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
China beijing danh sách ngân hàng
China beijing tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
China
beijing số lượng chi nhánh ngân hàng : 163
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
AGRICULTURAL BANK OF CHINA THE
(BANKING DEPARTMENT)
JIN YU PLAZA
ABOCCNBJ002
2
AGRICULTURAL BANK OF CHINA THE
(RMB AND PRECIOUS METALS SETTLEMENT)
JIJYU PLAZA
ABOCCNBJ999
3
AGRICULTURAL BANK OF CHINA THE
(HEAD OFFICE)
JIN YU PLAZA
ABOCCNBJ
4
AGRICULTURAL BANK OF CHINA THE
(FUND CUSTODY DEPARTMENT)
JIN YU PLAZA
ABOCCNBJCUS
5
AGRICULTURAL BANK OF CHINA THE
(CASH MANAGEMENT DEPARTMENT)
ARGICULTURAL BANK OF CHINA
ABOCCNBJCMD
6
AGRICULTURAL BANK OF CHINA THE
(BEIJING BRANCH)
-
ABOCCNBJ010
7
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA THE
trụ sở chính
YUETAN BUILDING
ADBNCNBJ
8
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA THE
(BANKING DEPARTMENT, BEIJING MUNICIPAL BRANCH)
A2 YUETANBEIJIE STREET
ADBNCNBJBJ1
9
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA THE
(BANKING DEPARTMENT HEAD OFFICE)
A2 YUETANBEIJIE STREET
ADBNCNBJBKD
10
ARAMCO FAR EAST (BEIJING) BUSINESS SERVICES COMPANY LIMITED
trụ sở chính
CHINA WORLD TOWER 3
ARAMCNB1
11
AUSTRALIA AND NEW ZEALAND BANKING GROUP LIMITED BEIJING BRANCH
trụ sở chính
TOWER 2
ANZBCNSHBJG
12
BANGKOK BANK (CHINA) COMPANY LIMITED
(BEIJING BRANCH)
NCI TOWER
BKKBCNSHPEK
13
BANK OF AMERICA N.A. BEIJING
trụ sở chính
CHINA WORLD TRADE CENTER
BOFACN3XBEI
14
BANK OF BEIJING
trụ sở chính
BANK OF BEIJING BUILDING
BJCNCNBJ
15
BANK OF CHINA
(CNCS AGENT DEPT.)
-
BKCHCNBJAGT
16
BANK OF CHINA
(BEIJING BRANCH)
19 DONG AN MEN STREET
BKCHCNBJ110
17
BANK OF CHINA
(HEAD OFFICE,DOMESTIC SETTLEMENT AND CASH MANAGEMENT DEPT.)
BANK OF CHINA HEAD OFFICE
BKCHCNBJCMI
18
BANK OF CHINA
(HEAD OFFICE)
1 FUXING MEN NEI AVE
BKCHCNBJ
19
BANK OF CHINA
(HEAD OFFICE CUSTODY AND INVESTOR SERVICES DEPT.)
-
BKCHCNBJCUS
20
BANK OF COMMUNICATIONS
(BEIJING MUNICIPAL BRANCH )
-
COMMCNSHBJG
21
BANK OF EAST ASIA (CHINA) LIMITED THE
(BRANCH)
FUHUA MANSION
BEASCNSHBJG
22
BANK OF HANGZHOU CO. LTD (FORMERLY HANGZHOU CITY COMMERCIAL BANK CO. LTD)
(BEIJING BRANCH)
TOWER A, FIFTH SQUARE BUILDING
HZCBCN2HBJB
23
BANK OF JINZHOU
(BEI JING)
NO.5 JIANGUOMEN NORTH STREET
JZCBCNBJBJG
24
BANK OF KUNLUN CO. LTD
trụ sở chính
DONGZHIMEN NORTH STREET 9
CKLBCNBJ
25
BANK OF MONTREAL (CHINA) CO. LTD.
trụ sở chính
CHINA CENTRAL PLACE
BOFMCNBJ
26
BANK OF MONTREAL (CHINA) CO. LTD.
(HEAD OFFICE)
TOWER3, CHINA CTRL PLACE, UNIT 03B
BOFMCNBJHOX
27
BANK OF NINGBO
(BEIJING BRANCH)
-
BKNBCN2NBEI
28
BANK OF SHANGHAI
(BEIJING BRANCH)
SOUTH TOWER
BOSHCNSHBJA
29
BANK OF TOKYO MITSUBISHI UFJ (CHINA) LTD.
(BEIJING BRANCH)
BEIJING FORTUNE BUILDING
BOTKCNBJ
30
BAOSHANG BANK (FORMERLY BAOTOU COMMERCIAL BANK)
(BEIJING BRANCH)
-
BTCBCNBJBJ0
1
2
3
4
5
6
China
danh sách thành phố
BEIJING
CHANGCHUN
CHANGSHA
CHENGDU
CHONGQING
DALIAN
FUZHOU
GUANGZHOU
GUIYANG
HAIKOU
HANGZHOU
HARBIN
HEFEI
HUHEHAOTE
JINAN
KUNMING
LANZHOU
LHASA
NANCHANG
NANJING
NANNING
NINGBO
QINGDAO
SHANGHAI
SHENYANG
SHENZHEN
SHIJIAZHUANG
SUZHOU
TAIYUAN
TIANJIN
URUMQI
WUHAN
XIAMEN
XIAN
XINING
YINCHUAN
ZHENGZHOU
ANQING
BAICHENG
BAISHAN
BAODING
BEIHAI
BINZHOU
CHANGDE
CHANGZHOU
CHIFENG CITY
DEZHOU
DONGYING
HENGSHUI
HEZE
HUAI'AN
HUANGGANG
JIAOZUO
JINGZHOU
JINING
LAIWU
LANGFANG
LIANYUNGANG
LIAOCHENG
LINYI
LUAN
MAANSHAN
MAOMING
NANTONG
NANYANG
NINGDE
QIANJIANG
QINHUANGDAO
QIQIHAR
RIZHAO
SHAOYANG
SHIYAN
SUIFENHE
SUIZHOU
SUQIAN
TAIAN
TAIZHOU
TONGLING
WEIFANG
WEIHAI
WUXI
XIANGYANG
XIANNING
XIAOGAN
XINGTAI
XINXIANG
XINYANG
XINYU
XUANCHENG
XUZHOU
YAN CHENG
YANGZHOU
YANJI
YANTAI
YICHANG
YINING
YIYANG
YONGZHOU
YUEYANG
ZAOZHUANG
ZHENJIANG
ZHOUKOU
ZIBO
HUZHOU
ANSHAN
HUNAN
BAOTOU
CHAOZHOU
DANDONG
DAQING
DONG SHENG
DONGGUAN
FANGCHENG
FOSHAN
FUQING
GUILIN
HAILAR
HANKOU
HEIHE
HESHAN
HOHHOT
HUIZHOU
JIAMUSI
JIANGMEN
JIAXING
JILIN
JINGDEZHEN
JINHUA
JINZHOU
KAIPING
LIUZHOU
MA'ANSHAN
MANZHOULI
MEIZHOU
MUDANJIANG
NANHAI
PUTIAN
QUANZHOU
SANSHUI
SANYA
SHANTOU
SHAOGUAN
SHAOXING
SHEKOU
SHUNDE
SHUOZHOU
TAISHAN
TANGGU
TANGSHAN
WENZHOU
WUHU
WUZHOU
XIANGTAN
XINHUI
YANGJIANG
YINGKOU
YULIN
ZHANGJIAGANG
ZHANGJIAJIE
ZHANGZHOU
ZHANJIANG
ZHAOQING
ZHONGSHAN
ZHOUSHAN
ZHUHAI
ZHUZHOU
ANHUI
BENGBU
CHUXIONG
FUSHUN
HAINAN
HUANGSHI
JIEYANG
JIUJIANG
LIAOYANG
LUOYANG
PANZHIHUA
QINGHAI
QUJING
SHANXI
WULUMUQI
YANBIAN
YIWU
YUXI
ZIGONG
ZUNYI
DEYANG
HAERBIN
FUXIN
GANZHOU
HANDAN
CIXI
DEQING
FUYANG
TONGXIANG
XIAOSHAN
YUYAO
CANGZHOU
HULUNBEIR
TONGLIAO
ULANHOT
ULANQAB
WUHAI
XILINHOT
XINJIANG
JIANGXI
KUNSHAN
CHANGSHU
ANYANG
HENGYANG
ORDOS
TAI ZHOU
XIANGFAN
ERLIANHAOTE
FUJIAN
GANSU
GUANGDONG
GUANGXI
GUIZHOU
HEBEI
HEILONGJIANG
HEKOU
HENAN
HUBEI
HULUDAO
HUN CHUN
JIANGSU
LIAONING
NEIMENG
NINGXIA
SHAANXI
SICHUAN
YUNNAN
BENXI
HEYUAN
LONGYAN
LVLIANG
JIMEI
HAINING
JIXI
SHUANGYASHAN
SUIHUA
DONGNING
CHENZHOU
MIANYANG
BAOJI
CHANGZHI
CHENGDE
DATONG
HUANGSHAN
KAIFENG
LISHUI
PING DING SHAN
QUZHOU
SANXIA
SHI SHI
YANG PU
YUNCHENG
NANPING
SANMING
DANYANG
HAIMEN
JIANGYAN
JIANGYIN
PIZHOU
RUGAO
WUJIANG
XINGHUA
YIXING
LESHAN
NANCHONG
QING TIAN
GUANGRAO
LONGKOU
SHOUGUANG
ZHUCHENG
ZOUPING
LINFEN
TAICANG
ZHEJIANG
PINGHU
WENLING
YONGKANG
ZHUJI
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar