Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
China hangzhou danh sách ngân hàng
China hangzhou tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
China
hangzhou số lượng chi nhánh ngân hàng : 44
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
AGRICULTURAL BANK OF CHINA THE
(ZHEJIANG BRANCH)
-
ABOCCNBJ110
2
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA THE
(BANKING DEPARTMENT ZHEJIANG BRANCH)
283 JIANGUO BEI ROAD
ADBNCNBJHZ1
3
AUSTRALIA AND NEW ZEALAND BANK (CHINA) COMPANY LIMITED
trụ sở chính
BUILDING 1(C), EURO AMERICA CENTRE
ANZBCNSHZJH
4
BANK OF BEIJING
(HANGZHOU BRANCH)
-
BJCNCNBJHZU
5
BANK OF CHINA
(ZHEJIANG BRANCH)
321 FENGQI ROAD
BKCHCNBJ910
6
BANK OF CHINA
(QINGCHUN SUB-BRANCH)
197 QINGCHUN ROAD
BKCHCNBJ92C
7
BANK OF COMMUNICATIONS
(ZHEJIANG PROVINCIAL BRANCH)
-
COMMCNSHHAN
8
BANK OF EAST ASIA (CHINA) LIMITED THE
(HANGZHOU BRANCH)
GONG XIAO BUILDING
BEASCNSHHZU
9
BANK OF HANGZHOU CO. LTD (FORMERLY HANGZHOU CITY COMMERCIAL BANK CO. LTD)
trụ sở chính
46, QINGCHUNROAD, HANGZHOU CITY
HZCBCN2H
10
BANK OF HANGZHOU CO. LTD (FORMERLY HANGZHOU CITY COMMERCIAL BANK CO. LTD)
(YUHANG BRANCH)
NO.498 QIUSHAN ROAD LINPING
HZCBCN2HYHB
11
BANK OF HANGZHOU CO. LTD (FORMERLY HANGZHOU CITY COMMERCIAL BANK CO. LTD)
(LINAN BRANCH)
-
HZCBCN2HLAB
12
BANK OF NINGBO
(HANGZHOU BRANCH)
-
BKNBCN2NHAN
13
BANK OF SHANGHAI
(HANGZHOU BRANCH)
138 QINGCHUN ROAD,
BOSHCNSHHZA
14
BANK OF WENZHOU (FORMERLY WENZHOU CITY COMMERCIAL BANK)
(HANGZHOU BRANCH)
XIANLIN MANSION
WZCBCNSHHAN
15
CHINA CITIC BANK
(HANGZHOU BRANCH)
JIE FANG LU 153
CIBKCNBJ310
16
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION
(ZHEJIANG BRANCH)
290 TI YU CHANG ROAD, HANG ZHOU
PCBCCNBJZJX
17
CHINA CONSTRUCTION BANK CORPORATION
(BANKING DEPT. OF ZHEJIANG BRANCH)
288 TIYUCHANG STREET
PCBCCNBJZJY
18
CHINA DEVELOPMENT BANK
(ZHEJIANG BRANCH)
108 HUAN CHENG XI LU
SDBCCNBJZHJ
19
CHINA EVERBRIGHT BANK
(HANGZHOU BRANCH)
ZHESHANG SHIDAI MANSION
EVERCNBJHZ1
20
CHINA GUANGFA BANK CO. LTD (FORMERLY KNOWN AS GUANGDONG DEVELOPMENT BANK)
(HANGZHOU BRANCH)
368 YAN'AN ROAD
GDBKCN22HH1
21
CHINA MERCHANTS BANK
(HANGZHOU BRANCH)
175 JIEFANG ROAD
CMBCCNBS281
22
CHINA MINSHENG BANKING CORPORATION LIMITED
(HANGZHOU BRANCH)
398 YAN AN ROAD
MSBCCNBJ007
23
CHINA ZHESHANG BANK
trụ sở chính
288 QINGCHUN ROAD
ZJCBCN2N
24
CITIBANK (CHINA) CO. LTD.
trụ sở chính
-
CITICNSXHZU
25
DBS BANK (CHINA) LIMITED
(HANGZHOU)
BLDG 1, LEGEND CITY EAC
DBSSCNSHHZU
26
EVERGROWING BANK
(HANGZHOU BRANCH)
NO.639 JIAN GUO BEI ROAD
HFBACNSD050
27
EXPORT IMPORT BANK OF CHINA THE
(ZHEJIANG BRANCH)
WEST BUILDING, JLONG MANSION
EIBCCNBJZJP
28
HANG SENG BANK (CHINA) LIMITED
(HANGZHOU BRANCH)
RICHFUL INTERNATIONAL TRADE PLAZA
HASECNSHHZU
29
HANGZHOU UNITED RURAL COMMERCIAL BANK CO.LTD
trụ sở chính
NO. 288 NORTH ZHONGSHAN ROAD
URCBCN2H
30
HSBC BANK (CHINA) COMPANY LIMITED
(HANGZHOU)
GUANGLI MANSION
HSBCCNSHHAZ
1
2
China
danh sách thành phố
BEIJING
CHANGCHUN
CHANGSHA
CHENGDU
CHONGQING
DALIAN
FUZHOU
GUANGZHOU
GUIYANG
HAIKOU
HANGZHOU
HARBIN
HEFEI
HUHEHAOTE
JINAN
KUNMING
LANZHOU
LHASA
NANCHANG
NANJING
NANNING
NINGBO
QINGDAO
SHANGHAI
SHENYANG
SHENZHEN
SHIJIAZHUANG
SUZHOU
TAIYUAN
TIANJIN
URUMQI
WUHAN
XIAMEN
XIAN
XINING
YINCHUAN
ZHENGZHOU
ANQING
BAICHENG
BAISHAN
BAODING
BEIHAI
BINZHOU
CHANGDE
CHANGZHOU
CHIFENG CITY
DEZHOU
DONGYING
HENGSHUI
HEZE
HUAI'AN
HUANGGANG
JIAOZUO
JINGZHOU
JINING
LAIWU
LANGFANG
LIANYUNGANG
LIAOCHENG
LINYI
LUAN
MAANSHAN
MAOMING
NANTONG
NANYANG
NINGDE
QIANJIANG
QINHUANGDAO
QIQIHAR
RIZHAO
SHAOYANG
SHIYAN
SUIFENHE
SUIZHOU
SUQIAN
TAIAN
TAIZHOU
TONGLING
WEIFANG
WEIHAI
WUXI
XIANGYANG
XIANNING
XIAOGAN
XINGTAI
XINXIANG
XINYANG
XINYU
XUANCHENG
XUZHOU
YAN CHENG
YANGZHOU
YANJI
YANTAI
YICHANG
YINING
YIYANG
YONGZHOU
YUEYANG
ZAOZHUANG
ZHENJIANG
ZHOUKOU
ZIBO
HUZHOU
ANSHAN
HUNAN
BAOTOU
CHAOZHOU
DANDONG
DAQING
DONG SHENG
DONGGUAN
FANGCHENG
FOSHAN
FUQING
GUILIN
HAILAR
HANKOU
HEIHE
HESHAN
HOHHOT
HUIZHOU
JIAMUSI
JIANGMEN
JIAXING
JILIN
JINGDEZHEN
JINHUA
JINZHOU
KAIPING
LIUZHOU
MA'ANSHAN
MANZHOULI
MEIZHOU
MUDANJIANG
NANHAI
PUTIAN
QUANZHOU
SANSHUI
SANYA
SHANTOU
SHAOGUAN
SHAOXING
SHEKOU
SHUNDE
SHUOZHOU
TAISHAN
TANGGU
TANGSHAN
WENZHOU
WUHU
WUZHOU
XIANGTAN
XINHUI
YANGJIANG
YINGKOU
YULIN
ZHANGJIAGANG
ZHANGJIAJIE
ZHANGZHOU
ZHANJIANG
ZHAOQING
ZHONGSHAN
ZHOUSHAN
ZHUHAI
ZHUZHOU
ANHUI
BENGBU
CHUXIONG
FUSHUN
HAINAN
HUANGSHI
JIEYANG
JIUJIANG
LIAOYANG
LUOYANG
PANZHIHUA
QINGHAI
QUJING
SHANXI
WULUMUQI
YANBIAN
YIWU
YUXI
ZIGONG
ZUNYI
DEYANG
HAERBIN
FUXIN
GANZHOU
HANDAN
CIXI
DEQING
FUYANG
TONGXIANG
XIAOSHAN
YUYAO
CANGZHOU
HULUNBEIR
TONGLIAO
ULANHOT
ULANQAB
WUHAI
XILINHOT
XINJIANG
JIANGXI
KUNSHAN
CHANGSHU
ANYANG
HENGYANG
ORDOS
TAI ZHOU
XIANGFAN
ERLIANHAOTE
FUJIAN
GANSU
GUANGDONG
GUANGXI
GUIZHOU
HEBEI
HEILONGJIANG
HEKOU
HENAN
HUBEI
HULUDAO
HUN CHUN
JIANGSU
LIAONING
NEIMENG
NINGXIA
SHAANXI
SICHUAN
YUNNAN
BENXI
HEYUAN
LONGYAN
LVLIANG
JIMEI
HAINING
JIXI
SHUANGYASHAN
SUIHUA
DONGNING
CHENZHOU
MIANYANG
BAOJI
CHANGZHI
CHENGDE
DATONG
HUANGSHAN
KAIFENG
LISHUI
PING DING SHAN
QUZHOU
SANXIA
SHI SHI
YANG PU
YUNCHENG
NANPING
SANMING
DANYANG
HAIMEN
JIANGYAN
JIANGYIN
PIZHOU
RUGAO
WUJIANG
XINGHUA
YIXING
LESHAN
NANCHONG
QING TIAN
GUANGRAO
LONGKOU
SHOUGUANG
ZHUCHENG
ZOUPING
LINFEN
TAICANG
ZHEJIANG
PINGHU
WENLING
YONGKANG
ZHUJI
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar