Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Taiwan chiayi danh sách ngân hàng
Taiwan chiayi tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Taiwan
chiayi số lượng chi nhánh ngân hàng : 26
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
(TAI PAO BRANCH)
SIANGHE 1ST ROAD,SIANGHE VILLAGE
BKTWTWTP067
2
(JIANAN BRANCH)
NO.353 JHONGSING RD.
BKTWTWTP252
3
(CHIAYI BRANCH)
306 CHUNG SHAN ROAD
BKTWTWTP014
4
(CHIABEI BRANCH)
NO 602, JUNGSHIAU RD
BKTWTWTP154
5
CATHAY UNITED BANK
(CHIAYI BRANCH)
-
UWCBTWTP036
6
(TALIN BRANCH)
246, HSIANG HO RD., TALIN TOWN
CCBCTWTP620
7
(PEI-CHIAYI BRANCH)
290, YU AI RD.,
CCBCTWTP961
8
(CHIAYI BRANCH)
-
CCBCTWTP621
9
(TUNG-CHIAYI BRANCH)
832, SINSHENG RD., EAST DISTRICT
CCBCTWTP622
10
CHYUAN HSING SECURITIES CO LTD
trụ sở chính
316 CHUA-YANG ROAD
CHHITWT1
11
CTBC BANK CO. LTD
(CHIAYI BRANCH)
241 MING SHENG NORTH ROAD
CTCBTWTP082
12
FORTUNE TARGET SECURITIES INC
trụ sở chính
459 CHUA-YANG ROAD
FOTCTWT1
13
(CHIAYI BRANCH)
-
HNBKTWTP600
14
IMPERIAL SECURITIES CO LTD
trụ sở chính
369 HSING-YEH W. ROAD
IMPSTWT1
15
KINGS TOWN BANK
(CHIA-YI BRANCH)
262, CHUNG-SHAN ROAD
TNBBTWTN004
16
LAND BANK OF TAIWAN
(MINXIONG BRANCH)
NO126, SEC 3, JIANGUO RD., MINXIONG
LBOTTWTP066
17
LAND BANK OF TAIWAN
(CHIAYI BRANCH)
309 CHUNG SHAN RD
LBOTTWTP029
18
MAO SHENG SECURITIES CO LTD
trụ sở chính
386 CHUNGSHAN ROAD
MAHCTWT1
19
(CHIAYI BRANCH)
259 WEN HUA ROAD
ICBCTWTP022
20
(CHIAHSIN BRANCH)
379 WU-FONG NORTH ROAD
ICBCTWTP212
21
SHIN FAN SECURITIES CO. LTD.
trụ sở chính
2-4F, 43 SAN-TUNG RD.
SHFCTWT1
22
TAIWAN BUSINESS BANK
(CHIAYI BRANCH)
132 KUNGHWA ROAD
MBBTTWTP680
23
TAIWAN COOPERATIVE BANK
(DONG CHIAYI BRANCH)
425 MINCYUAN ROAD
TACBTWTP584
24
TAIWAN COOPERATIVE BANK
(CHIAYI BRANCH)
-
TACBTWTP028
25
TAIWAN SHIN KONG COMMERCIAL BANK CO. LTD.
(CHIAYI BRANCH)
NO.248,JHONGSHAN RD.
MKTBTWTP620
26
WAN TAI SECURITIES CO LTD
trụ sở chính
193 HSIN-JUNG ROAD
WATSTWT1
Taiwan
danh sách thành phố
TAICHUNG
KAOHSIUNG
TAIPEI
MIAO LI
CHANGHUA
CHIAYI
CHUNGHO
CHUNGLI
FENGSHAN
FENGYUAN
HSINCHU
HSINCHUANG
HSINYIN
HUALIEN
I-LAN
KEELUNG
KIN-MEN
NAN-KAN (MAT-SU)
NANTOU
NEW TAIPEI CITY
PANCHIAO
PENGHU
PINGTUNG
SANCHUNG
TAINAN
TAITUNG
TAO-YUAN
TOUFEN
TOULIU
TZOYIN
YILAN
YUAN-LIN
YUNLIN
PING-CHEN
YUNGHO
BA DE CITY
CHUTUNG TOWN
ERLIN TOWNSHIP
HEMEI TOWNSHIP
HSIHU
HSINTIEN
JHUBEI
KANG SHAN
LINKOU
LONGTAN
LOTUNG
LUCHU HSIANG
NEW TAIPEI
SHIHLIN
TSAOTUN TOWN
TUCHENG
YANGMEI CITY
YUANLI TOWN
ZHUNAN TOWN
JHONGLI
LUJHOU
LUODONG
FONGYUAN
CHAI YI
CHUNGHUA
HUALIAN
SAN CHORNG
HOULI
LUZHU
HOMEI
TSAOTUN
CHANG HWA HSIEN
NAN TOU
SINJHUANG
YUNG KANG
BANCIAO
DALI
JHONGHE
SIJHIH
SINDIAN
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar