Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Taiwan tainan danh sách ngân hàng
Taiwan tainan tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Taiwan
tainan số lượng chi nhánh ngân hàng : 96
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
(RENDE BRANCH)
2 JHONGJHENG RD, RENDE TOWNSHIP
BKTWTWTP227
2
(NANDU BRANCH)
NO.180 SEC2,JHONGYI RD.
BKTWTWTP253
3
(LIOUJIADING BRANCH)
41 ZHONGZHENG S. ROAD, YONGKANG
BKTWTWTP272
4
(AN PING BRANCH)
240 CHUNG CHENG ROAD
BKTWTWTP040
5
(YUNG KANG BRANCH)
513 HSIAO TUNG ROAD
BKTWTWTP081
6
(AN NAN BRANCH)
NO. 298, AN HO ROAD
BKTWTWTP137
7
(TAINAN SCIENCE-BASED INDUSTRIAL PARK)
15 NAN KO 3RD ROAD HSIN SHIH
BKTWTWTP146
8
(TAINAN INNOVATION AND RESEARCH PARK BRANCH)
NO 31, GONGYE 2ND ROAD,
BKTWTWTP230
9
(TAINAN BRANCH)
155 FU CHIEN ROAD, SECTION 1
BKTWTWTP009
10
(TAINAN BRANCH)
114 CHIEN KANG ROAD, SEC. 2
SINOTWTP013
11
CASTLE SECURITIES BROKER INC.
trụ sở chính
153 SECTION 2 MINTSU ROAD
CASKTWT1
12
CATHAY UNITED BANK
trụ sở chính
-
UWCBTWTP010
13
CATHAY UNITED BANK
(YEONGKONG BRANCH)
-
UWCBTWTP041
14
CATHAY UNITED BANK
(CHEN KUNG BRANCH)
-
UWCBTWTP063
15
(NAN-TAINAN BRANCH)
655, SEC. 1, HSI MEN RD.
CCBCTWTP644
16
(HSI-TAINAN BRANCH)
-
CCBCTWTP642
17
(YUNGKANG BRANCH)
839, CHUNG CHENG S. RD., YUNGKANG
CCBCTWTP624
18
(HSINYING BRANCH)
NO.150, FUXING RD., XINYING
CCBCTWTP623
19
(YENPING BRANCH)
151, SEC. 2, MIN CHYUAN RD.
CCBCTWTP641
20
(GUIREN BRANCH)
NO.218, SEC.2, ZHONGSHAN RD.,GUIREN
CCBCTWTP626
21
(CHUNG-HUA ROAD BRANCH)
473-3, SHIAW TUNG RD.,
CCBCTWTP984
22
(TUNG-TAINAN BRANCH)
95-1, SEC.1, PEI MEN RD.,
CCBCTWTP643
23
(AN-NAN BRANCH)
330, SEC. 4, ANHE RD., ANNAN
CCBCTWTP645
24
(TAINAN BRANCH)
88 CHUNG CHENG ROAD
CCBCTWTP640
25
(STSP TREE VALLEY BRANCH)
NO. 6, JHONGSIN RD., SINSHIH DIST.
CCBCTWTP625
26
(PEI-TAINAN BRANCH)
367, SEC. 4, HSI MEN RD.,
CCBCTWTP956
27
CONCORD INTERNATIONAL SECURITIES CO LTD.
trụ sở chính
10 SECTION 3 HSI-MEN ROAD
COICTWT1
28
CTBC BANK CO. LTD
(SOUTH TAINAN BRANCH)
NO.236, SEC 2, JIANKANG RD.,
CTCBTWTP137
29
CTBC BANK CO. LTD
(SINYING BRANCH)
NO.137 JHONGSHAN RD
CTCBTWTP148
30
CTBC BANK CO. LTD
(JIALI BRANCH)
NO.410, JHONGSHAN RD
CTCBTWTP223
1
2
3
4
Taiwan
danh sách thành phố
TAICHUNG
KAOHSIUNG
TAIPEI
MIAO LI
CHANGHUA
CHIAYI
CHUNGHO
CHUNGLI
FENGSHAN
FENGYUAN
HSINCHU
HSINCHUANG
HSINYIN
HUALIEN
I-LAN
KEELUNG
KIN-MEN
NAN-KAN (MAT-SU)
NANTOU
NEW TAIPEI CITY
PANCHIAO
PENGHU
PINGTUNG
SANCHUNG
TAINAN
TAITUNG
TAO-YUAN
TOUFEN
TOULIU
TZOYIN
YILAN
YUAN-LIN
YUNLIN
PING-CHEN
YUNGHO
BA DE CITY
CHUTUNG TOWN
ERLIN TOWNSHIP
HEMEI TOWNSHIP
HSIHU
HSINTIEN
JHUBEI
KANG SHAN
LINKOU
LONGTAN
LOTUNG
LUCHU HSIANG
NEW TAIPEI
SHIHLIN
TSAOTUN TOWN
TUCHENG
YANGMEI CITY
YUANLI TOWN
ZHUNAN TOWN
JHONGLI
LUJHOU
LUODONG
FONGYUAN
CHAI YI
CHUNGHUA
HUALIAN
SAN CHORNG
HOULI
LUZHU
HOMEI
TSAOTUN
CHANG HWA HSIEN
NAN TOU
SINJHUANG
YUNG KANG
BANCIAO
DALI
JHONGHE
SIJHIH
SINDIAN
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar