Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Turkey istanbul danh sách ngân hàng
Turkey istanbul tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Turkey
istanbul số lượng chi nhánh ngân hàng : 699
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
ADABANK A.S.
trụ sở chính
RUMELI HAN
ADABTRIS
2
AK PORTFOY YONETIMI A.S.
trụ sở chính
SABANCI CENTER KULE 2
POYNTRI1
3
AK YATIRIM MENKUL DE ERLER A.S.
trụ sở chính
NOENUE CAD. 42
YAMGTRI1
4
AKBANK T.A.S.
trụ sở chính
SABANCI CENTER
AKBKTRIS
5
AKBANK T.A.S.
(MAIN BRANCH)
SABANCI CENTER
AKBKTRIS192
6
AKBANK T.A.S.
(KADIKOY BRANCH)
SOGUTLUCESME CADDESI 15/17 KADIKOY
AKBKTRIS020
7
AKBANK T.A.S.
(INTERNATIONAL OPERATIONS)
ESKI BUYUKDERE CAD. NO 29
AKBKTRIS888
8
AKBANK T.A.S.
(GALATA BRANCH)
ESKI GUMRUK SOK. 2 KARAKOY
AKBKTRIS019
9
AKBANK T.A.S.
(BEYOGLU BRANCH)
ISTIKLAL CADDESI 219 BEYOGLU
AKBKTRIS039
10
AKBANK T.A.S.
(BAHCEKAPI BRANCH)
BUYUK POSTANE CADDESI 47 EMINONU
AKBKTRIS004
11
AKDENIZ MENKUL DE ERLER TICARET A.S.
trụ sở chính
SIRACEVIZLER CAD. NO: 43 KAT: 1,5
AKMDTRI1
12
AKS MENKUL DE ERLER AS
trụ sở chính
BUEYUEKDERE CAD.
AKMETRI1
13
AKTIF YATIRIM BANKASI A.S.
trụ sở chính
CALIKHOLDING
CAYTTRIS001
14
AKTIF YATIRIM BANKASI A.S.
trụ sở chính
CALIKHOLDING
CAYTTRIS002
15
AKTIF YATIRIM BANKASI A.S.
trụ sở chính
CALIKHOLDING
CAYTTRIS003
16
AKTIF YATIRIM BANKASI A.S.
trụ sở chính
BUYUKDERE CAD. ZINCIRLIKUYU,
CAYTTRIS
17
ALAN MENKUL DE ERLER AS
trụ sở chính
HALASKARGAZI C N 360/14
ALMDTRI1
18
ALAN SECURITIES INC.
trụ sở chính
IKBAL IS MERKEZI
ALSITRI1
19
ALBARAKA TURK PARTICIPATION BANK
trụ sở chính
HEADQUARTER
BTFHTRIS
20
ALI ALPAY MENKUL DEGERLER
trụ sở chính
RIHTIM CADDESI 245 KARAKOY
AAMDTRI1
21
ALTAY MENKUL DEGERLER
trụ sở chính
VALIKONAGI CADDESI 30/2 NISANTASI
ALMETRI1
22
ALTERNATIF YATIRIM AS
trụ sở chính
ELMADAG HAN
ALMITRI1
23
ALTERNATIFBANK A.S.
trụ sở chính
CUMHURIYET CADDESI NO:46
ALFBTRIS
24
ANADOLU HAYAT EMEKLILIK AS
trụ sở chính
KULELERI KULE: 2 KAT
ANHETRI1
25
ANADOLUBANK A.S.
(TUZLA FREE ZONE BRANCH)
TURUT KOSAR CAD.
ANDLTRISTUZ
26
ANADOLUBANK A.S.
trụ sở chính
SILAHSOR CADDESI NO:77, BOMONTI,
ANDLTRIS
27
ANKARA EMEKLILIK A.S.
trụ sở chính
BOLKAN CENTER
ANEMTRI1
28
ARAB TURKISH BANK
trụ sở chính
VALIKONAGI CADDESI 10, NISANTASI
ATUBTRIS
29
ARIGIL MENKUL DEGERLER A.S.
trụ sở chính
CIHANGIR HAVYAR SOK
ARMRTRI1
30
ARTI MENKUL DEGERLER
trụ sở chính
HALASKARGAZI CADDESI 295/4 OSMANBEY
ARMLTRI1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Turkey
danh sách thành phố
ISTANBUL
ADANA
ANKARA
ANTALYA
BURSA
DENIZLI
GAZIANTEP
ISKENDERUN
IZMIR
IZMIT
KOCAELI
MERSIN
SAMSUN
ADAPAZARI
ADIYAMAN
AFYON
AKSARAY
ANTAKYA
AYDIN
BALIKESIR
BATMAN
BOLU
CANAKKALE
CORUM
DIYARBAKIR
DUZCE
EDIRNE
ELAZIG
ERZURUM
ESKISEHIR
GIRESUN
ISPARTA
KAHRAMANMARAS
KARABUK
KAYSERI
KIRIKKALE
KIRKLARELI
KONYA
KUTAHYA
MALATYA
MANISA
MUGLA
NEVSEHIR
ORDU
RIZE
SANLIURFA
SIVAS
TEKIRDAG
TOKAT
TRABZON
USAK
VAN
ZONGULDAK
SAKARYA
YENI SEHIR
AGRI
AKHISAR
ALANYA
ALIAGA
AMASYA
AYVALIK
BANDIRMA
BARTIN
BERGAMA
BILECIK
BODRUM
BURDUR
CANKIRI
CESME
CIZRE
CORLU
ERZINCAN
FETHIYE
FOCA
GEBZE
GOLCUK
KARADENIZ EREGLI
KARAMAN
KARS
KASTAMONU
KESAN
KIRSEHIR
KUSADASI
LULEBURGAZ
MALKARA
MANAVGAT
MARDIN
MARMARIS
MERZIFON
NAZILLI
NIGDE
ODEMIS
OSMANIYE
POLATLI
SALIHLI
SIIRT
SINCAN
SIRNAK
SOKE
SOMA
TARSUS
TATVAN
TAVSANLI
TUNCELI
UNYE
URLA
UZUNKOPRU
YALOVA
YOZGAT
ARTVIN
BITLIS
HATAY
ICEL
SINOP
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar