Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Turkey antalya danh sách ngân hàng
Turkey antalya tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Turkey
antalya số lượng chi nhánh ngân hàng : 49
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
AKBANK T.A.S.
trụ sở chính
ELMALI MAH. KAZIM OZALP CADDESI 37
AKBKTRIS056
2
DENIZBANK A.S.
(ANTALYA BRANCH)
-
DENITRIS916
3
DENIZBANK A.S.
(SIDE)
-
DENITRIS292
4
DENIZBANK A.S.
(ALANYA CARSI)
-
DENITRIS291
5
DENIZBANK A.S.
(LARA)
-
DENITRIS333
6
DENIZBANK A.S.
(AKDENIZ TICARI MERKEZ)
-
DENITRIS368
7
DENIZBANK A.S.
(KUMLUCA)
-
DENITRIS235
8
DENIZBANK A.S.
(GAZIPASA)
-
DENITRIS297
9
DENIZBANK A.S.
(DEMRE)
-
DENITRIS296
10
DENIZBANK A.S.
(ANTALYA HAL)
-
DENITRIS275
11
DENIZBANK A.S.
(ANTALYA CARSI)
-
DENITRIS289
12
FINANSBANK A.S.
(MANAVGAT BRANCH)
-
FNNBTRISMNV
13
FINANSBANK A.S.
(ANTALYA BRANCH)
-
FNNBTRISANT
14
ING BANK A.S. (FORMERLY OYAK BANK A.S.)
(KUMLUCA)
-
INGBTRIS665
15
ING BANK A.S. (FORMERLY OYAK BANK A.S.)
(KONYAALTI BRANCH)
-
INGBTRIS653
16
ING BANK A.S. (FORMERLY OYAK BANK A.S.)
(CALLI BRANCH)
-
INGBTRIS479
17
ING BANK A.S. (FORMERLY OYAK BANK A.S.)
(ASPENDOS BULVARI BRANCH)
-
INGBTRIS434
18
ING BANK A.S. (FORMERLY OYAK BANK A.S.)
(ANTALYA FENER BRANCH)
-
INGBTRIS690
19
ING BANK A.S. (FORMERLY OYAK BANK A.S.)
(ANTALYA BRANCH)
-
INGBTRIS286
20
ING BANK A.S. (FORMERLY OYAK BANK A.S.)
(ANTALYA AKDENIZ BRANCH)
-
INGBTRIS193
21
ING BANK A.S. (FORMERLY OYAK BANK A.S.)
(LARA BRANCH)
-
INGBTRIS429
22
T BANK TURKLAND BANK A.S.
(ANTALYA BRANCH)
ALI CETINKAYA CAD. NO.12
TBNKTRIS010
23
TEKSTIL BANKASI A.S.
(ANTALYA BRANCH)
2 AKCOR APT.
TEKBTRISANT
24
TURK EKONOMI BANKASI A.S.
(AKDENIZ SANAYI BRANCH)
SAFAK MAH. 5009 SOKAK AKDENIZ
TEBUTRIS204
25
TURK EKONOMI BANKASI A.S.
(YENIKOY ANTALYA BRANCH)
YENIKOY MAHALLESI, ATATURK CAD.
TEBUTRIS353
26
TURK EKONOMI BANKASI A.S.
(MANAVGAT BRANCH)
HISAR MAH. DEMOKRASI BULVARI 55
TEBUTRIS107
27
TURK EKONOMI BANKASI A.S.
(ASPENDOS KURUMSAL BRANCH)
ASPENDOS BULVARI NO: 76/2
TEBUTRIS282
28
TURK EKONOMI BANKASI A.S.
(LARA BRANCH)
YESILBAHCE MAH. METIN KASAPOGLU
TEBUTRIS115
29
TURK EKONOMI BANKASI A.S.
(ASPENDOS BULVARI BRANCH)
ASPENDOS BULVARI A BLOK NO: 76/2 AS
TEBUTRIS641
30
TURK EKONOMI BANKASI A.S.
(KUMLUCA BRANCH)
GODENE CADDESI NO: 18/A KUMLUCA
TEBUTRIS331
1
2
Turkey
danh sách thành phố
ISTANBUL
ADANA
ANKARA
ANTALYA
BURSA
DENIZLI
GAZIANTEP
ISKENDERUN
IZMIR
IZMIT
KOCAELI
MERSIN
SAMSUN
ADAPAZARI
ADIYAMAN
AFYON
AKSARAY
ANTAKYA
AYDIN
BALIKESIR
BATMAN
BOLU
CANAKKALE
CORUM
DIYARBAKIR
DUZCE
EDIRNE
ELAZIG
ERZURUM
ESKISEHIR
GIRESUN
ISPARTA
KAHRAMANMARAS
KARABUK
KAYSERI
KIRIKKALE
KIRKLARELI
KONYA
KUTAHYA
MALATYA
MANISA
MUGLA
NEVSEHIR
ORDU
RIZE
SANLIURFA
SIVAS
TEKIRDAG
TOKAT
TRABZON
USAK
VAN
ZONGULDAK
SAKARYA
YENI SEHIR
AGRI
AKHISAR
ALANYA
ALIAGA
AMASYA
AYVALIK
BANDIRMA
BARTIN
BERGAMA
BILECIK
BODRUM
BURDUR
CANKIRI
CESME
CIZRE
CORLU
ERZINCAN
FETHIYE
FOCA
GEBZE
GOLCUK
KARADENIZ EREGLI
KARAMAN
KARS
KASTAMONU
KESAN
KIRSEHIR
KUSADASI
LULEBURGAZ
MALKARA
MANAVGAT
MARDIN
MARMARIS
MERZIFON
NAZILLI
NIGDE
ODEMIS
OSMANIYE
POLATLI
SALIHLI
SIIRT
SINCAN
SIRNAK
SOKE
SOMA
TARSUS
TATVAN
TAVSANLI
TUNCELI
UNYE
URLA
UZUNKOPRU
YALOVA
YOZGAT
ARTVIN
BITLIS
HATAY
ICEL
SINOP
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar