Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Egypt giza danh sách ngân hàng
Egypt giza tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Egypt
giza số lượng chi nhánh ngân hàng : 57
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
ALBARAKA BANK EGYPT
(MOHYEE ELDIN ABOU EL EZZ BRANCH)
EGYPTIAN SAUDI FINANCE BANK
ABRKEGCAEZZ
2
ALBARAKA BANK EGYPT
(MOHANDSEEN BRANCH)
45
ABRKEGCAMOH
3
ALBARAKA BANK EGYPT
(LC DEPARTMENT)
ESFB BUILDING
ABRKEGCALCG
4
ALBARAKA BANK EGYPT
(KING FAISAL BRANCH)
ALSALAM STREET - FAISAL
ABRKEGCAFSL
5
ALBARAKA BANK EGYPT
(FINANCIAL DEPARTMENT)
ESFB BUILDING
ABRKEGCAMAL
6
ALBARAKA BANK EGYPT
(DOKKI BRANCH)
ESFB BUILDING
ABRKEGCADOK
7
ALBARAKA BANK EGYPT
(CORRESPONDANTS DEPARTMENT)
ESFB BUILDING
ABRKEGCACOR
8
ALBARAKA BANK EGYPT
(AHMED ORABI BRANCH)
ALBARAKA BANK EGYPT
ABRKEGCAORA
9
ALBARAKA BANK EGYPT
(TEST KEY DEPARTMENT)
ESFB BUILDING
ABRKEGCATKY
10
ALWATANY BANK OF EGYPT
(ALGALAA BRANCH)
6 ALSAD ALALI STREET,
WABAEGCXGAL
11
ARAB BANK PLC
(AL HARAM BRANCH)
426 AL HARAM
ARABEGCXHRM
12
ARAB BANK PLC
(EL-THAWRA BRANCH)
EL-THAWRA STREET, 42
ARABEGCXSAW
13
ARAB INVESTMENT BANK
(MOHANDESIN BRANCH)
59 MOSADAK STREET
AINBEGCAMOH
14
BANQUE DU CAIRE
(AL HARAM BRANCH)
-
BCAIEGCX607
15
BANQUE DU CAIRE
(MIDAN GIZA)
-
BCAIEGCX605
16
BANQUE DU CAIRE
(GIZA)
-
BCAIEGCX600
17
BLOM BANK EGYPT S.A.E.
trụ sở chính
DORA TOWER
MRBAEGCB
18
BLOM BANK EGYPT S.A.E.
(PYRAMIDS)
-
MRBAEGCX027
19
BLOM BANK EGYPT S.A.E.
(DOKKI)
-
MRBAEGCX012
20
COMMERCIAL INTERNATIONAL BANK (EGYPT) S.A.E.
(HEAD OFFICE)
NILE TOWER
CIBEEGCX085
21
COMMERCIAL INTERNATIONAL BANK (EGYPT) S.A.E.
(GIZA BRANCH)
NILE TOWER BUIDLING
CIBEEGCX001
22
COMMERCIAL INTERNATIONAL BANK (EGYPT) S.A.E.
(FUTURE UNIVERSITY BRANCH)
FUTURE UNIVERSITY
CIBEEGCX103
23
COMMERCIAL INTERNATIONAL BANK (EGYPT) S.A.E.
(AL HARAM BRANCH)
126 AHRAM STREET
CIBEEGCX102
24
EGYPTIAN ARAB LAND BANK
trụ sở chính
78 GAMEAT EL DAWEL EL ARABIA
ARLBEGCA
25
EGYPTIAN ARAB LAND BANK
trụ sở chính
23 MOSADAK STREET
ARLBEGCADOK
26
EGYPTIAN GULF BANK
(PAY)
ORMAN PLAZA
EGGBEGCAPAY
27
EXPORT DEVELOPMENT BANK OF EGYPT
(NILE BRANCH)
6 IBN ELARHAB
EXDEEGCXNIL
28
EXPORT DEVELOPMENT BANK OF EGYPT
(FISAL)
41 FISAL STREET
EXDEEGCXFSL
29
FAISAL ISLAMIC BANK OF EGYPT
(DOKKI BRANCH)
17, EL FALUGA STREET AGOUZA
FIEGEGCXDOK
30
FAISAL ISLAMIC BANK OF EGYPT
trụ sở chính
149 TAHRIR STREET
FIEGEGCXMAI
1
2
Egypt
danh sách thành phố
ALEXANDRIA
CAIRO
DAMANHOUR
QALIOBIA
DOMIAT
EL MANSOURA
EL MENIA
PORT SAID
SUEZ
TANTA
6TH OF OCTOBER
AL MANSORA
GIZA
NORTH SINAI
THE TENTH OF RAMADAN
SOHAG
BOURG EL ARAB
SHARM EL SHEIKH
ARISH
ASSUIT
ASWAN
BANI SUEF
BEIRA
EL BEHIRRA
EL DAKAHLIAA
EL FAYOUM
EL GHARBIAA
EL KHARGA
EL MENOUFIAA
EL SHARKIAA
GHARBIA
GHARDAIA
HURGHADA
ISMAILIA
KAFR EL SHEIKH
KENA
LUXOR
MARSA MATROUH
MENOUF
SAFAGA
SHARJAH
SHARKYA
SOUTH SINAI
MAADI
MANSURA
AL OBOUR
DAHAB
DAMIETA
EL MAHALA EL KOBRA
EL SADAT CITY
EL ZAGAZIG
ELBAHR ELAHMAR
MARSA ALAM
MENIA EL KAMH
QUESNA
MIT GHAMR
SHIBIN EL KOM
SHOROUK
BANHA
SUHAG
ABSHEWAI
ABU SEMBEL
BANI MAZAR
BELBEIS
DESOUK
EL SENBELAWANE
ELBAHR ELAHMER
FAKKOUS
GERGA
HEHIA
KAFR EL DAWAR
KAFR EL ZAYAT
KAFR ELSHIGH
KAFR SAKR
MAGHAGHA
MALLAWI
MANFALOT
NAGA HAMMADI
NEWEBAA
QAHA
SAMALOOT
SAMANOUD
TAMEYA
ZAKAZIK
ZEFTA
AIN EL SOKHNA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar