Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Egypt alexandria danh sách ngân hàng
Egypt alexandria tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Egypt
alexandria số lượng chi nhánh ngân hàng : 114
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
ABU DHABI ISLAMIC BANK EGYPT
(ALEXANDRIA BRANCH)
BORG SELSELA
NBDEEGCXALX
2
AHLI UNITED BANK (EGYPT) S.A.E.
(SIDI-BISHR BRANCH)
544 EL-GUEISH AVENUE RAMADA HOTEL
DEIBEGCX223
3
AHLI UNITED BANK (EGYPT) S.A.E.
(ALEXANDRIA BRANCH)
SAET EL-ZOHOUR SQUARE
DEIBEGCX215
4
ALBARAKA BANK EGYPT
trụ sở chính
8 BENI EL ABBAS
ABRKEGC10AL
5
ALBARAKA BANK EGYPT
(STANLY BRANCH)
-
ABRKEGCASTN
6
ALBARAKA BANK EGYPT
(SMOHA BRANCH)
DR.SAYED FAHMY - SMOHA
ABRKEGCASOM
7
ALBARAKA BANK EGYPT
(BORG AL ARAB BRANCH)
ESFB BUILDING
ABRKEGCABRG
8
ALBARAKA BANK EGYPT
(ALEXANDRIA BRANCH)
BANY AL ABBAS - AZARITA
ABRKEGCAAZA
9
ALWATANY BANK OF EGYPT
(ALEXANDRIA BRANCH)
49 HOREYA ROAD
WABAEGCXALX
10
ALWATANY BANK OF EGYPT
(ALEXANDRIA BRANCH FOR ISLAMIC OPERATION)
52 SAAD ZAGHLOUL STREET
WABAEGCXRML
11
ALWATANY BANK OF EGYPT
(ZEZINYA BRANCH)
601 HOREYA ROAD
WABAEGCXZIZ
12
ARAB AFRICAN INTERNATIONAL BANK
trụ sở chính
73 HOREA ROAD
ARAIEGCXALE
13
ARAB AFRICAN INTERNATIONAL BANK
(ALEXANDRIA BRANCH)
24 BANI EL-ABBAS STREET
ARAIEGCXALX
14
ARAB BANK PLC
(SPORTING BRANCH)
222-224 EL HORIA STREET, SPORTING
ARABEGCXSPR
15
ARAB BANK PLC
(ALEXANDRIA BRANCH)
21 TALAAT HARB STREET
ARABEGCXALX
16
ARAB BANKING CORPORATION EGYPT
trụ sở chính
-
EAABEGC10AL
17
ARAB BANKING CORPORATION EGYPT
(ALEXANDRIA BRANCH)
24 BANLEL ABBAS STREET
EAABEGCX010
18
ARAB INTERNATIONAL BANK
(ALEXANDRIA BRANCH)
-
ARIBEGCX002
19
ARAB INVESTMENT BANK
(ALEXANDRIA FOR ISLAMIC OPERATION BRANCH)
68 EL-HORIA STREET
AINBEGCAALI
20
ARAB INVESTMENT BANK
(ALEXANDRIA BRANCH)
68 EL-HORIA STREET
AINBEGCAALX
21
BANK OF ALEXANDRIA S A E
(ALEXANDRIA BRANCH)
6 SALAH SALIM
ALEXEGCX001
22
BANQUE DU CAIRE
(EL EKBALL BRANCH)
-
BCAIEGCX290
23
BANQUE DU CAIRE
(SPORTING BRANCH)
-
BCAIEGCX230
24
BANQUE DU CAIRE
(EBRAHEMIYA BRANCH)
-
BCAIEGCX231
25
BANQUE DU CAIRE
(SESOSTREES BRANCH)
-
BCAIEGCX200
26
BANQUE DU CAIRE
(BORG EL ARAB BRANCH)
-
BCAIEGCX255
27
BANQUE DU CAIRE
(SAMOUHA BRANCH)
-
BCAIEGCX270
28
BANQUE DU CAIRE
(BACKUS BRANCH)
-
BCAIEGCX220
29
BANQUE DU CAIRE
(BAB SEDRAH)
-
BCAIEGCX285
30
BANQUE DU CAIRE
(SALAH SALEM BRANCH)
-
BCAIEGCX210
1
2
3
4
Egypt
danh sách thành phố
ALEXANDRIA
CAIRO
DAMANHOUR
QALIOBIA
DOMIAT
EL MANSOURA
EL MENIA
PORT SAID
SUEZ
TANTA
6TH OF OCTOBER
AL MANSORA
GIZA
NORTH SINAI
THE TENTH OF RAMADAN
SOHAG
BOURG EL ARAB
SHARM EL SHEIKH
ARISH
ASSUIT
ASWAN
BANI SUEF
BEIRA
EL BEHIRRA
EL DAKAHLIAA
EL FAYOUM
EL GHARBIAA
EL KHARGA
EL MENOUFIAA
EL SHARKIAA
GHARBIA
GHARDAIA
HURGHADA
ISMAILIA
KAFR EL SHEIKH
KENA
LUXOR
MARSA MATROUH
MENOUF
SAFAGA
SHARJAH
SHARKYA
SOUTH SINAI
MAADI
MANSURA
AL OBOUR
DAHAB
DAMIETA
EL MAHALA EL KOBRA
EL SADAT CITY
EL ZAGAZIG
ELBAHR ELAHMAR
MARSA ALAM
MENIA EL KAMH
QUESNA
MIT GHAMR
SHIBIN EL KOM
SHOROUK
BANHA
SUHAG
ABSHEWAI
ABU SEMBEL
BANI MAZAR
BELBEIS
DESOUK
EL SENBELAWANE
ELBAHR ELAHMER
FAKKOUS
GERGA
HEHIA
KAFR EL DAWAR
KAFR EL ZAYAT
KAFR ELSHIGH
KAFR SAKR
MAGHAGHA
MALLAWI
MANFALOT
NAGA HAMMADI
NEWEBAA
QAHA
SAMALOOT
SAMANOUD
TAMEYA
ZAKAZIK
ZEFTA
AIN EL SOKHNA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar