ARAB INTERNATIONAL BANK (ALEXANDRIA BRANCH) Thông tin cơ bản
SWIFT mã |
---|
ARIBEGCX002 |
tên ngân hàng |
ARAB INTERNATIONAL BANK |
chi nhánh |
(ALEXANDRIA BRANCH) |
Quốc gia |
---|
Ai cập |
thành phố |
ALEXANDRIA |
Địa chỉ |
- |
mã bưu điện |
- |
ARAB INTERNATIONAL BANK các chi nhánh khác
No. | thành phố | chi nhánh | Địa chỉ | Swiftcode |
---|---|---|---|---|
1 | ALEXANDRIA | (ALEXANDRIA BRANCH) | - | ARIBEGCX002 |
2 | CAIRO | (HELIOPOLICE BRANCH) | - | ARIBEGCX005 |
3 | CAIRO | (HEAD OFFICE) | - | ARIBEGCX001 |
4 | CAIRO | - | 35 ABDEL KHALEK SARWAT STREET | ARIBEGCX |
5 | CAIRO | (TAHRIR BRANCH) | - | ARIBEGCX003 |
6 | CAIRO | (SARWAT BRANCH) | - | ARIBEGCX007 |
7 | CAIRO | (NASR CITY BRANCH) | NASR CITY | ARIBEGCX004 |
8 | CAIRO | (MONEY OPER. DEPT.) | - | ARIBEGCXMOP |
9 | CAIRO | (MOHANDISEEN BRANCH) | - | ARIBEGCX008 |
10 | CAIRO | (LOCAL BANK DEPARTMENT) | - | ARIBEGCXLBR |
11 | PORT SAID | (PORT SAID BRANCH) | - | ARIBEGCX006 |