Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Algeria algiers danh sách ngân hàng
Algeria algiers tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Algeria
algiers số lượng chi nhánh ngân hàng : 69
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
1
AL SALAM BANK ALGERIA
trụ sở chính
ALGERIAN BUSINESS CENTER 233, rue ahmed ouaked , dely brahim algiers
SALGDZAL
2
ALGERIA GULF BANK
trụ sở chính
HAOUCH KAOUCH
AGUBDZAL
3
ARAB BANK PLC ALGERIA
trụ sở chính
23, PLACE EL QODS
ARABDZAL
4
ARAB BANKING CORPORATION ALGERIA
trụ sở chính
54 AVENUE DES TROIS FRERES BOUADOU
ABCODZAL
5
BANK OF ALGERIA
trụ sở chính
8 BOULEVARD ZIGHOUD YOUCEF
BALGDZAP
6
BANK OF ALGERIA
(SERVICES BANCAIRES ETRANGERS)
7 BOULEVARD ERNESTO CHE GUEVARA
BALGDZALSBE
7
BANK OF ALGERIA
(HEAD OFFICE)
7 BOULEVARD ERNESTO CHE GUEVARA
BALGDZAL
8
BANQUE AL BARAKA DALGERIE
trụ sở chính
ROCADE SUD-BENAKNOUN
BRKADZAL
9
BANQUE ALGERIENNE DE DEVELOPPEMENT
trụ sở chính
LOTISSEMENT MOND FROID
FNIZDZAL
10
BANQUE DE DEVELOPPEMENT LOCAL
trụ sở chính
38 RUE DES TROIS FRERES BOUADOU
BDLODZAL
11
BANQUE DE LAGRICULTURE ET DE DEVELOPPEMENT RURAL
trụ sở chính
1 RUE MUSTAPHA BOUHIRED
BADRDZAL
12
BANQUE DU MAGHREB ARABE POUR LINVESTISSEMENT ET LE COMMERCE
trụ sở chính
PARK D'HYDRA
BMICDZAL
13
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE EL HARRACH)
14 RUE AHMED AOUN EL HARRACH
BEXADZAL030
14
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(EL MOURADIA)
-
BEXADZAL102
15
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE BELCOURT)
122 RUE BELOUIZDAD
BEXADZAL020
16
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE RAVIN)
48 RUE DES FRERES BOUADOU - BIR
BEXADZAL095
17
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE DES ACCREDITES)
2 BOULEVARD MOHAMED V ALGER
BEXADZAL017
18
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(EL DJAZAIR)
-
BEXADZAL101
19
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE AMIROUCHE)
11 BLD COLONEL AMIROUCHE
BEXADZAL012
20
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE PALIS DES EXPOSITIONS)
LES PINS MARITIMES
BEXADZAL016
21
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(DIRECTION DU COMMERCE EXTERIEUR)
11 BOULEVARD COLONEL AMIROUCHE
BEXADZALDCE
22
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE KHEMIS MILIANA)
RUE DJILTI MUSTAPHA
BEXADZAL013
23
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE DELY IBRAHIM)
R.N 36 DELY IBRAHIM
BEXADZAL090
24
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(DIRECTION DES RELATIONS INTERNATIONALES)
11 BOULEVARD COLONEL AMIROUCHE
BEXADZALDRI
25
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE HYDRA SITE SONATRACH)
DJENANE EL MALIK HYDRA
BEXADZAL005
26
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE DE TIZI OUZOU)
AVENUE HOUARI BOUMEDIENNE
BEXADZAL034
27
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE HUSSEIN DEY)
33 AVENUE DE TRIPOLI HUSSEIN DEY
BEXADZAL022
28
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE CHERAGA VILLE)
LOT BEN-HADDADI CHERAGA
BEXADZAL004
29
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(DIRECTION DES OPERATIONS AVEC L'ETRANGER - DEPARTEMENT L/C ET NOSTRO)
11 BOULEVARD COLONEL AMIROUCHE
BEXADZALDOE
30
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
(AGENCE CHERAGA NAFTAL)
ROUTE DES DUNES CHERAGA
BEXADZAL008
1
2
3
Algeria
danh sách thành phố
ALGIERS
ORAN
OUARGLA
AIN TEMOUCHENT
ANNABA
ARZEW
BATNA
BECHAR
BEJAIA
BENI SAF
BISKRA
BLIDA
BORDJ
BOUFARIK
BOUIRA
BOUMERDES
BOUSAADA
CHLEF
CONSTANTINE
DJELFA
EL KHROUB
EL MILIA
EL-OUED
GHARDAIA
GHAZAOUET
GUELMA
HASSI-MESSAOUD
HASSI-R'MEL
IN AMENAS
JIJEL
LAGHOUAT
M'SILA
MASCARA
MEDEA
MOSTAGANEM
OUM EL BOUAGHI
RELIZANE
SAIDA
SETIF
SIDI BEL ABBES
SIG
SKIKDA
SOUK AHRAS
TEBESSA
TIARET
TIZI-OUZOU
TLEMCEN
TOUGGOURT
BERROUAGHIA
BORDJ BOU ARRERIDJ
BORDJ EL KIFFAN
BORDJ MENAIEL
EL HARRACH
KOLEA
ROUIBA
TAMANRASSET
ZERALDA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar