Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Algeria danh sách ngân hàng
Algeria tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Algeria số lượng ngân hàng : 26
No.
tên ngân hàng
1
AL SALAM BANK ALGERIA
2
ALGERIA GULF BANK
3
ARAB BANK PLC ALGERIA
4
ARAB BANKING CORPORATION ALGERIA
5
BANK OF ALGERIA
6
BANQUE AL BARAKA DALGERIE
7
BANQUE ALGERIENNE DE DEVELOPPEMENT
8
BANQUE DE DEVELOPPEMENT LOCAL
9
BANQUE DE LAGRICULTURE ET DE DEVELOPPEMENT RURAL
10
BANQUE DU MAGHREB ARABE POUR LINVESTISSEMENT ET LE COMMERCE
11
BANQUE EXTERIEURE DALGERIE
12
BANQUE NATIONALE DALGERIE
13
BNP PARIBAS EL DJAZAIR
14
CAISSE ALGERIENNE DASSURANCE ET DE REASSURANCE
15
CAISSE NATIONALE DEPARGNE ET DE PREVOYANCE BANQUE
16
CITIBANK N.A. ALGERIA
17
CREDIT AGRICOLE CORPORATE AND INVESTMENT BANK ALGERIE SPA
18
CREDIT POPULAIRE DALGERIE
19
EPIC ALGERIE POSTE
20
FRANSABANK EL DJAZAIR SPA
21
HOUSING BANK FOR TRADE AND FINANCE ALGERIA
22
HSBC ALGERIA
23
NATIXIS ALGERIE
24
SOCIETE GENERALE ALGERIE
25
TRUST BANK ALGERIA
26
UNION BANK
Algeria danh sách thành phố
ALGIERS
ORAN
OUARGLA
AIN TEMOUCHENT
ANNABA
ARZEW
BATNA
BECHAR
BEJAIA
BENI SAF
BISKRA
BLIDA
BORDJ
BOUFARIK
BOUIRA
BOUMERDES
BOUSAADA
CHLEF
CONSTANTINE
DJELFA
EL KHROUB
EL MILIA
EL-OUED
GHARDAIA
GHAZAOUET
GUELMA
HASSI-MESSAOUD
HASSI-R'MEL
IN AMENAS
JIJEL
LAGHOUAT
M'SILA
MASCARA
MEDEA
MOSTAGANEM
OUM EL BOUAGHI
RELIZANE
SAIDA
SETIF
SIDI BEL ABBES
SIG
SKIKDA
SOUK AHRAS
TEBESSA
TIARET
TIZI-OUZOU
TLEMCEN
TOUGGOURT
BERROUAGHIA
BORDJ BOU ARRERIDJ
BORDJ EL KIFFAN
BORDJ MENAIEL
EL HARRACH
KOLEA
ROUIBA
TAMANRASSET
ZERALDA
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar