Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Greece athens danh sách ngân hàng
Greece athens tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Greece
athens số lượng chi nhánh ngân hàng : 179
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
151
PANELLINIA BANK S.A.
(KOROPI BRANCH)
VAS. KONSTANTINOU 9
PNELGRA1103
152
PANELLINIA BANK S.A.
(ILIOUPOLI BRANCH)
SOF. VENIZELOU 103
PNELGRA1110
153
PANELLINIA BANK S.A.
(EGALEO BRANCH)
IERA ODOS 265 AND MEG. ALEXANDROU
PNELGRA1104
154
PANELLINIA BANK S.A.
trụ sở chính
290, MESOGION AV.
PNELGRAA
155
PANELLINIA BANK S.A.
(TRIPOLI BRANCH)
KOLOKOTRONI SQUARE 9 AND
PNELGRA1710
156
PEGASUS SECURITIES S.A.
trụ sở chính
17, VALAORITOU STR. AND AMERIKIS
PESUGRA1
157
PENTEDEKAS SECURITIES SA
trụ sở chính
KLISOVIS 8
PESRGRA1
158
PINNACLE FINANCIAL
trụ sở chính
23 ITHAKIS STREET
PFEAGRA1
159
PIRAEUS BANK SA
trụ sở chính
4 AMERIKIS STREET
PIRBGRAA
160
PIRAEUS BANK SA (EX BANK OF CYPRUS PUBLIC COMPANY LIMITED)
trụ sở chính
170 ALEXANDRAS AVENUE
BCYPGRAA
161
PIRAEUS BANK SA (EX HELLENIC BANK GREEK BRANCH)
trụ sở chính
4 AMERIKIS STREET
HEBAGRAA
162
PIRAEUS SECURITIES S.A.
trụ sở chính
10 STADIOU STREET
SIGSGRA1
163
PRAXIS INTERNATIONAL SECURITIES AND INVESTMENT SERVICES S.A.
trụ sở chính
4, KARAGEORGI SERVIAS STR.
PISNGRA1
164
PRELIUM SECURITIES AND INVESTMENT SERVICES S.A.
trụ sở chính
1 DAVAKI STR AND KIFISIAS AVE
PSISGRA1
165
PROBANK S.A.
trụ sở chính
74 PEIRAIOS STREET
PRNKGRAA
166
SARROS SECURITIES SA
trụ sở chính
2, SOFOKLEOUS STREET
SARRGRA1
167
SOCIAL INSURANCE INSTITUTE UNIFIED INSURANCE FUND FOR EMPLOYEES
trụ sở chính
8 AGIOU KONSTANTINOU STREET
SIIUGRA1
168
SOCIETE GENERALE BANK AND TRUST (HELLAS)
trụ sở chính
280 KIFISSIAS AVE HALANDRI
SGBTGRA1
169
SOCIETE GENERALE GREECE
trụ sở chính
280 KIFISSIAS AVENUE
SGGRGRA1
170
SOLIDUS SECURITIES ANONYMOS CHRIMATISTIRIAKI ETAIREIA PAROCHIS EPENDYTIKON YPIRESION
trụ sở chính
APOLLON TOWER
SOSXGRA1
171
T.C. ZIRAAT BANKASI ATHENS CENTRAL BRANCH
trụ sở chính
2 ERMOU
TCZBGRAT
172
TELESIS SECURITIES SA
trụ sở chính
11 VOUKOURESTION STREET
TESCGRA1
173
THEMIST. SOT. SOTIRIADIS CHRIMATISTIRIAKI ANONYMOS ETAIREIA
trụ sở chính
VALAORITOU 7
THSTGRA1
174
UNICREDIT BANK AG (HYPOVEREINSBANK) ATHENS
trụ sở chính
7 HERAKLITOU STREET
HYVEGRAA
175
UNICREDIT BANK AG (HYPOVEREINSBANK) ATHENS
(TARGET2)
-
HYVEGRAATRS
176
UNION DE CREDITOS INMOBILIARIOS S.A. ESTABLECIMIENTO FINANCIERO DE CREDITO
trụ sở chính
5 AGGELOU PIRI AND EVINOU STREET
UCISGRA1
177
VOLKSWAGEN BANK GMBH
trụ sở chính
93 POSIDONOS AVENUE
VOWAGRA1
178
ZACHARIAS G. PORTALAKIS S.A. BROKERAGE FIRM
trụ sở chính
8, PESMAZOGLOU STR.
ZPBFGRA1
179
ZEUS SECURITIES S.A.
trụ sở chính
5, TZORTZ STR.
ZESEGRA1
1
2
3
4
5
6
Greece
danh sách thành phố
ATHENS
PIRAEUS
KIFISIA
THESSALONIKI
KALLITHEA
GLYFADA
KASTORIA
LARISSA
DRAMA
CHALKIDA
ALEXANDROUPOLI
KARDITSA
KOZANI
LAMIA
KATERINI
PATRA
CHANIA
KORINTHOS
RHODOS
IOANNINA
MYTILINI
SERRES
TRIKALA
KHALANDRI
PERISTERI
AGRINIO
FLORINA
HALKIS
HERAKLION
KALAMATA
KAVALA
VOLOS
MAROUSSI
ARTA
KOMOTINI
LIVADIA
XANTHI
CHALANDRI
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar