Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Greece athens danh sách ngân hàng
Greece athens tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Greece
athens số lượng chi nhánh ngân hàng : 179
No.
tên ngân hàng
chi nhánh
Địa chỉ
Swiftcode
61
D.A. TSEKOURAS SECURITIES S.A.
trụ sở chính
33, STADIOU STR.
TSSCGRA1
62
DAIMLERCHRYSLER BANK POLSKA SA
trụ sở chính
20 THIVAIDOS STREET
DAPLGRA1
63
DIETHNIS CHRIMATISTIRIAKI INTERSEC
trụ sở chính
80-88, SYNGROU AVENUE
DICHGRA1
64
DIOLKOS ASSET MANAGEMENT S.A.
trụ sở chính
7, ERMOU STR.
DIAAGRA1
65
DRAX INVESTMENT SERVICES S.A
trụ sở chính
7 KRATINOU STREET
DSISGRA1
66
DYNAMIC SECURITIES S A
trụ sở chính
6-10 CHARILAOU TRIKOUPI STREET
DYCUGRA1
67
EFFECT S.A.
trụ sở chính
PATISSION 48
EFFTGRA1
68
EFG EUROBANK ASSET MANAGEMENT ANONYMI ETAIREIA PAROCHIS EPENDYTIKON YPIRESION
trụ sở chính
3 VALAORITOU AND 22 VOUKOURESTIOU S
EEAMGRA1
69
EFG EUROBANK SECURITIES S.A.
trụ sở chính
6, OTHONOS STREET
EFGBGRB1
70
EFG EUROBANK SECURITIES S.A.
trụ sở chính
10, FILELLINON STR. AND
EFESGRA1
71
EFG TELESIS FINANCE S A
trụ sở chính
10 FILELLINON STR
EFTFGRA1
72
EGNATIA SECURITIES S.A.
trụ sở chính
8, DRAGATSANIOU STREET
EGNTGRA1
73
ELIAS A. PETROPOULAKIS SECURITIES AND INVESTMENT SERVICES S.A.
trụ sở chính
9, ARISTEIDOU STR.
EPSIGRA1
74
EMPORIKI ASSET MANAGEMENT MFMC
trụ sở chính
45 MITROPOLEOS STREET
EAMMGRA1
75
EMPORIKI CREDICOM BANK S.A.
trụ sở chính
187 SYNGROU AVENUE
EMCRGRA1
76
EPIC ANONYMI ETAIREIA PAROCHIS EPENDYTIKON YPIRESION
trụ sở chính
MICHALAKOPOULOU 91
EPISGRA1
77
ERGO SECURITIES
trụ sở chính
40-44, PRAXITELOUS STREET
ERGRGRA1
78
ETAIREIA DIACHEIRISIS EIDIKOU KEFALAIOU T.A.P. O.T.E. ANONYMI ETAIREIA PAROCHIS EPENDYTIKON YPIRESION
trụ sở chính
15 STADIOU STR
EDETGRA1
79
EUROBANK ERGASIAS S.A.
trụ sở chính
8 OTHONOS STREET
EFGBGRAA
80
EUROBANK ERGASIAS S.A.
(CUSTODY FOREIGN INSTITUTIONAL INVESTORS DEPT.)
-
EFGBGRAASEC
81
EUROCORP S.A.
trụ sở chính
14, FILIKIS ETERIAS SQUARE
EUORGRA1
82
EUROCORP SECURITIES SA
trụ sở chính
14, FILIKIS ETERIAS SQUARE
EUEEGRA1
83
EUROTRUST SECURITIES S.A.
trụ sở chính
13-15, SOFOKLEOUS STR.
EUECGRA1
84
EUROXX SECURITIES SA
trụ sở chính
7 PALEOLOGOU STREET
EUSSGRA1
85
FALCON FINANCE S.A.
trụ sở chính
1A, LYKAVITOU STR.
FAFNGRA1
86
FIDIS BANK GMBH
trụ sở chính
580A VOULIAGMENIS AVENUE
FIATGRA1
87
FORTIUS FINANCE SECURITIES
trụ sở chính
6 DRAGATSANIOU STREET
FFISGRA1
88
G.A. PERVANAS SECURITIES AND INVESTMENT SERVICES COMPANY S.A.
trụ sở chính
7-9, SOPHOKLEOUS STR.
PSIEGRA1
89
GENERAL BANK OF GREECE SA
(CUSTODY DEPT.)
-
GHBAGRAAGSS
90
GENERAL BANK OF GREECE SA
(CUSTODY BONDS SETTLEMENT)
-
GHBAGRAACBS
1
2
3
4
5
6
Greece
danh sách thành phố
ATHENS
PIRAEUS
KIFISIA
THESSALONIKI
KALLITHEA
GLYFADA
KASTORIA
LARISSA
DRAMA
CHALKIDA
ALEXANDROUPOLI
KARDITSA
KOZANI
LAMIA
KATERINI
PATRA
CHANIA
KORINTHOS
RHODOS
IOANNINA
MYTILINI
SERRES
TRIKALA
KHALANDRI
PERISTERI
AGRINIO
FLORINA
HALKIS
HERAKLION
KALAMATA
KAVALA
VOLOS
MAROUSSI
ARTA
KOMOTINI
LIVADIA
XANTHI
CHALANDRI
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar