Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Ukraine danh sách ngân hàng
Ukraine tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Ukraine số lượng ngân hàng : 201
No.
tên ngân hàng
61
GLOBUS BANK
62
GRANT BANK
63
IMEXBANK JSCB
64
INDUSTRIAL FINANCIAL BANK
65
INDUSTRIALBANK
66
ING BANK UKRAINE
67
INTEGRAL JOINT STOCK COMMERCIAL BANK
68
INTERBANK JSCB
69
INTERREGIONAL FINANCIAL COMPANY
70
INVEST BANK UKRAINE JSC
71
INVESTBANK JOINT STOCK COMMERCIAL BANK
72
JOINT STOCK BANK MORSKOY
73
JOINT STOCK COMPANY ACCENT BANK
74
JOINT STOCK COMPANY EXPOBANK
75
JOINT STOCK COMPANY TMM BANK
76
JSB CLEARING HOUSE
77
JSB OLUMPIC UKRAINE
78
JSB PORTO FRANCO
79
JSB UKOOPSPILKA
80
JSBCOMMERCIAL INDUSTRIAL BANK
81
JSC BANK FINANCE AND CREDIT
82
JSC BANK GOLDEN GATE
83
JSC COMINVESTBANK (FORMERLY KOOPINVESTBANK LTD COMMERCIAL BANK)
84
JSC FINROSTBANK
85
JSC KREDOBANK (FORMERLY JSC KREDYT BANK(UKRAINA))
86
JSC SETTLEMENT CENTER
87
JSC THE STATE EXPORT IMPORT BANK OF UKRAINE
88
KHARKOV COMMODITY EXCHANGE
89
KHRESCHATYK COMMERCIAL BANK
90
KIEV UNIVERSAL EXCHANGE
1
2
3
4
5
6
7
Ukraine danh sách thành phố
KIEV
KRYVY RIH
CHERNIVTSI
KREMENCHUG
KHARKIV
ODESA
BILA TSERKVA
CHERKASY
DNIPROPETROVSK
DONETSK
GORLOVKA CITY
IVANO-FRANKIVSK
KHERSON
KHMELNYTSKY
KRAMATORSK
LUHANSK
LUTSK
LVIV
MYKOLAIV
RIVNE
SLAVUTA
SUMY
UZHHOROD
VINNYTSIA
ZAPORIZHZHYA
CHERNIHIV
SIMFEROPOL
KYIV
LUGANSK
MARIUPOL
SEVASTOPOL
SOLEDAR
ZAPOROZHYE
YEVPATORIA
ODESSA
EVPATORIA
FEODOSIYA
KERCH
KOMSOMOLSK
POLTAVA
IZMAIL
KIROVOHRAD
TERNOPIL
ZHYTOMYR
ILICHEVSK
KONOTOP
PETROPAVLIVSKA BORSCHAGIVKA
LISICHANSK
ARTEMOVSK
CHERVONOGRAD
DNIPRODZERJINSK
KHARTSIZSK
KOVEL
MUKACHEVO
NIKOPOL
NOVOVOLINSK
PAVLOGRAD
STARA VIZHVA
YALTA
ZHOVTI VODY
BORYSPIL
BROVARY
GLUKHOV
IRPIN
OBUKHIV
VASILKOV
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar