Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Ukraine danh sách ngân hàng
Ukraine tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Ukraine số lượng ngân hàng : 201
No.
tên ngân hàng
91
KREDITPROMBANK (PUBLIC JOINT STOCK COMPANY)
92
KYIVSKA RUS JSB
93
LVIV BANK
94
MARFIN BANK
95
MEGABANK PJSC
96
MISTO BANK
97
NADRA BANK
98
NATIONAL BANK OF UKRAINE
99
NATIONAL DEPOSITORY OF UKRAINE
100
NATIONAL ELECTRONIC REGISTRY OF UKRAINE
101
NATIONAL INVESTMENTS JOINT STOCK BANK
102
ODESSA BANK JSCB
103
ODESSA COMMODITY EXCHANGE
104
OKCI BANK
105
OPEN JOINT STOCK COMPANY COMMERCIAL BANKSTANDART
106
PC BANK JSC
107
PETROCOMMERCE UKRAINE BANK JSC
108
PIRAEUS BANK ICB JSC
109
PIVDENCOMBANK
110
PJSC AKTABANK
111
PJSC ALFA BANK
112
PJSC BANK CREDIT DNEPR
113
PJSC BANK FORUM PUBLIC JOINT STOCK COMPANY BANK FORUM
114
PJSC BANK MARKET TECHNOLOGY
115
PJSC BANK PERSHYI
116
PJSC BANK TRUST
117
PJSC BANK VOSTOK
118
PJSC BTA BANK
119
PJSC CB ACTIVE BANK
120
PJSC CB FINANCIAL PARTNER
1
2
3
4
5
6
7
Ukraine danh sách thành phố
KIEV
KRYVY RIH
CHERNIVTSI
KREMENCHUG
KHARKIV
ODESA
BILA TSERKVA
CHERKASY
DNIPROPETROVSK
DONETSK
GORLOVKA CITY
IVANO-FRANKIVSK
KHERSON
KHMELNYTSKY
KRAMATORSK
LUHANSK
LUTSK
LVIV
MYKOLAIV
RIVNE
SLAVUTA
SUMY
UZHHOROD
VINNYTSIA
ZAPORIZHZHYA
CHERNIHIV
SIMFEROPOL
KYIV
LUGANSK
MARIUPOL
SEVASTOPOL
SOLEDAR
ZAPOROZHYE
YEVPATORIA
ODESSA
EVPATORIA
FEODOSIYA
KERCH
KOMSOMOLSK
POLTAVA
IZMAIL
KIROVOHRAD
TERNOPIL
ZHYTOMYR
ILICHEVSK
KONOTOP
PETROPAVLIVSKA BORSCHAGIVKA
LISICHANSK
ARTEMOVSK
CHERVONOGRAD
DNIPRODZERJINSK
KHARTSIZSK
KOVEL
MUKACHEVO
NIKOPOL
NOVOVOLINSK
PAVLOGRAD
STARA VIZHVA
YALTA
ZHOVTI VODY
BORYSPIL
BROVARY
GLUKHOV
IRPIN
OBUKHIV
VASILKOV
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar