Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Hy Lạp danh sách ngân hàng
Hy Lạp tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Hy Lạp số lượng ngân hàng : 165
No.
tên ngân hàng
91
HELLENIC SECURITIES S.A.
92
HELLENICAMERICAN SECURITIES S.A.
93
HERMES SECURITIES S.A..
94
HSBC BANK PLC
95
HSBC PANTELAKIS SECURITIES S.A.
96
HYPOTHEKENBANK FRANKFURT AG
97
ICAP GROUP
98
INDEX SECURITIES S.A.
99
INTERAC SECURITIES S.A.
100
INTERBANKING SYSTEMS S.A
101
INTERNATIONAL SECURITIES S.A.
102
INTERSEC S.A.
103
INVESTMENT ANALYSIS FINANCIAL SERVICES S.A.
104
INVESTMENT BANK OF GREECE S.A.
105
JOHN CHR. MAVRIKIS SECURITIES COMPANY S.A.
106
KAPPA BROKERAGE S.A.
107
KARAMANOF SECURITIES AND INVESTMENT SERVICES S.A.
108
KYPROU SECURITIES S.A.
109
LAIKI ATTALOS SECURITIES S.A.
110
LAMBRAKIS PRESS SA
111
LAVRENTAKIS STAVROS EMM. SECURITIES S.A.
112
LEON DEPOLAS SECURITIES S.A.
113
MAGNA TRUST SECURITIES S.A.
114
MARKET SECURITIES S.A.
115
MEGATRUST OLYMPIAKI CHRIMATISTIRIAKI ANONYMI ETAIRIA PAROCHIS EPENDYTIKON YPIRESION
116
MERIT ANONYMI CHRIMATISTIRIAKI ETAIREIA PAROCHIS EPENDYTIKON YPIRESION
117
METOCHIKI SECURITIES S.A.
118
MIDAS FINANCIAL SECURITIES S.A.
119
MILLENNIUM BANK S.A.
120
MINISTRY OF ECONOMY AND FINANCE GENERAL ACCOUNTING OFFICE
1
2
3
4
5
6
Hy Lạp danh sách thành phố
ATHENS
PIRAEUS
KIFISIA
THESSALONIKI
KALLITHEA
GLYFADA
KASTORIA
LARISSA
DRAMA
CHALKIDA
ALEXANDROUPOLI
KARDITSA
KOZANI
LAMIA
KATERINI
PATRA
CHANIA
KORINTHOS
RHODOS
IOANNINA
MYTILINI
SERRES
TRIKALA
KHALANDRI
PERISTERI
AGRINIO
FLORINA
HALKIS
HERAKLION
KALAMATA
KAVALA
VOLOS
MAROUSSI
ARTA
KOMOTINI
LIVADIA
XANTHI
CHALANDRI
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar