Mã quốc gia
mã hex màu
mã ngân hàng
2024 ngày lễ
Hy Lạp danh sách ngân hàng
Hy Lạp tên ngân hàng và mã swiftcode bắt buộc để chuyển tiền quốc tế
Hy Lạp số lượng ngân hàng : 165
No.
tên ngân hàng
121
N.CHRYSSOCHOIDIS S.B.S.A
122
NATIONAL BANK OF GREECE S.A.
123
NATIONAL INVESTMENT BANK FOR INDUSTRIAL DEVELOPMENT S.A.
124
NATIONAL SECURITIES CO S.A.
125
NEW MELLON ASSET AND WEALTH MANAGEMENT SA
126
NEW PROTON BANK S.A.
127
NEW TT HELLENIC POSTBANK S.A.
128
NIKOS KOMNINOS SECURITIES S.A.
129
NORTHERN GREECE SECURITIES S.A.
130
NORTHERN HELLENIC INVESTMENT SERVICES S.A.
131
NUNTIUS HELLENIC SECURITIES S A
132
OLAYAN INVESTMENTS COMPANY ESTABLISHMENT
133
OLYMPIA SECURITIES S.A.
134
P K SECURITIES AE
135
PAN. VL. TZEMOS SECURITIES COMPANY S.A.
136
PANCRETAN COOPERATIVE BANK LTD
137
PANDK S.A.
138
PANDK SECURITIES S.A.
139
PANELLINIA BANK S.A.
140
PEGASUS SECURITIES S.A.
141
PENTEDEKAS SECURITIES SA
142
PINNACLE FINANCIAL
143
PIRAEUS BANK SA
144
PIRAEUS BANK SA (EX BANK OF CYPRUS PUBLIC COMPANY LIMITED)
145
PIRAEUS BANK SA (EX CYPRUS POPULAR BANK PUBLIC CO LTD GREEK BRANCH)
146
PIRAEUS BANK SA (EX HELLENIC BANK GREEK BRANCH)
147
PIRAEUS SECURITIES S.A.
148
PRAXIS INTERNATIONAL SECURITIES AND INVESTMENT SERVICES S.A.
149
PRELIUM SECURITIES AND INVESTMENT SERVICES S.A.
150
PROBANK S.A.
1
2
3
4
5
6
Hy Lạp danh sách thành phố
ATHENS
PIRAEUS
KIFISIA
THESSALONIKI
KALLITHEA
GLYFADA
KASTORIA
LARISSA
DRAMA
CHALKIDA
ALEXANDROUPOLI
KARDITSA
KOZANI
LAMIA
KATERINI
PATRA
CHANIA
KORINTHOS
RHODOS
IOANNINA
MYTILINI
SERRES
TRIKALA
KHALANDRI
PERISTERI
AGRINIO
FLORINA
HALKIS
HERAKLION
KALAMATA
KAVALA
VOLOS
MAROUSSI
ARTA
KOMOTINI
LIVADIA
XANTHI
CHALANDRI
Tất cả các ngôn ngữ
Thổ nhĩ kỳ
Turkmen
Truyền thống Trung Quốc
Tiếng Trung giản thể
người Đan Mạch
Xứ Basque
tiếng Nhật
Tiếng Maori
Người Java
Esperanto
Galicia
Catalan
Tiếng Kannada
Tiếng Nepal
Boolean
Frijan
Người Belarus
Tiếng Litva
Ibbo
Tiếng Iceland
người Hungary
Người Indonesia
Tiếng Sunda Indonesia
người Ấn Độ
Chữ viết Gujarati
Kyrgyzstan
người Tây Ban Nha
Người Croatia
Tiếng Do Thái
người Hy Lạp
Tiếng Armenia
Azerbaijan
Chichewa
Tiếng Bengali
Paschituwen
Latin
Người Latvia
người Pháp
Tiếng Bosnia
Tiếng ba tư
đánh bóng
Phần lan
Amharic
tiếng Ả Rập
Người Albanian
tiếng Nga
Người Bungari
Tiếng Đức tội lỗi
Kossa Nam Phi
Nam Phi Zulu
Tiếng Kazakh
người xứ Wales
Corsican
Miao
Tiếng Anh
Người Hawaii
Người Kurd
Nauy
Punjabi
Thái
Tiếng Tamil
Tiếng Telugu
Haiti Creo
Người Ukraina
Tiếng Uzbek
Tiếng Urdu
Somali
cây nho
Tiếng Mã Lai
Người Macedonian
Malagasy
Marathi
Malayalam
Tiếng Khmer
Cebu
Tiếng Séc
Shona
Ngôn ngữ Hà Lan
Người Georgia
Tiếng Swahili
Tiếng Slovak
Người Slovenia
Filipino
Tiếng Việt
Tajik
Tiếng Serbia
Yiddish
Người Estonia
Người Ailen
Tiếng Thụy Điển
Sesotho
người Ý
Người Bồ Đào Nha
Người Uyghur
Tiếng Mông Cổ
Haushavin
Laowen
tiếng Đức
Oriya
Miến Điện
Luanda
Tiếng Luxembourg
Ceylon
Yoruba
Hàn Quốc
Samoan
Tiếng Rumani
Galvin của Scotland
Người Tatar