THE HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORPORATION LIMITED SINGAPORE (CLS DIVISION) Thông tin cơ bản
SWIFT mã |
---|
HSBCSGSGCLS |
tên ngân hàng |
THE HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORPORATION LIMITED SINGAPORE |
chi nhánh |
(CLS DIVISION) |
Quốc gia |
---|
Singapore |
thành phố |
SINGAPORE |
Địa chỉ |
- |
mã bưu điện |
- |
THE HONGKONG AND SHANGHAI BANKING CORPORATION LIMITED SINGAPORE các chi nhánh khác
No. | thành phố | chi nhánh | Địa chỉ | Swiftcode |
---|---|---|---|---|
1 | SINGAPORE | - | HSBC BUILDING | HSBCSGSG |
2 | SINGAPORE | (TREASURY SETTLEMENT OPERATIONS) | - | HSBCSGSGFEX |
3 | SINGAPORE | (GLOBAL WEALTH SOLUTION) | - | HSBCSGSGGWS |
4 | SINGAPORE | (CUSTODY AND CLEARING) | - | HSBCSGSGCNC |
5 | SINGAPORE | (CLS DIVISION) | - | HSBCSGSGCLS |