Grenada Thông tin cơ bản
Giờ địa phương | Thời gian của bạn |
---|---|
|
|
Múi giờ địa phương | Chênh lệch múi giờ |
UTC/GMT -4 giờ |
vĩ độ / kinh độ |
---|
12°9'9"N / 61°41'22"W |
mã hóa iso |
GD / GRD |
tiền tệ |
Đô la (XCD) |
Ngôn ngữ |
English (official) French patois |
điện lực |
g loại Anh 3 chân |
Quốc kỳ |
---|
thủ đô |
St. George's |
danh sách ngân hàng |
Grenada danh sách ngân hàng |
dân số |
107,818 |
khu vực |
344 KM2 |
GDP (USD) |
811,000,000 |
điện thoại |
28,500 |
Điện thoại di động |
128,000 |
Số lượng máy chủ Internet |
80 |
Số người dùng Internet |
25,000 |
Grenada Giới thiệu
Grenada có diện tích 344 km vuông, nằm ở điểm cực nam của quần đảo Windward ở Biển Đông Caribe, cách bờ biển Venezuela khoảng 160 km về phía nam, bao gồm đảo chính Grenada, đảo Carriacou và Little Martinique. Hình dạng của quốc đảo này giống quả lựu, và "Grenada" có nghĩa là quả lựu trong tiếng Tây Ban Nha. Thủ đô của Grenada là Saint George, ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ chính thức của nó là tiếng Anh, và hầu hết cư dân ở đây tin theo Công giáo. Grenada nằm ở điểm cực nam của Quần đảo Windward ở Biển Đông Caribe, bao gồm các đảo chính Grenada, Carriacou và Little Martinique, có diện tích 344 km vuông. Grenada ban đầu là nơi sinh sống của người da đỏ. Nó được Columbus phát hiện vào năm 1498, chuyển thành thuộc địa của Pháp vào năm 1650 và bị Anh chiếm đóng vào năm 1762. Theo "Hiệp ước Paris" năm 1763, Pháp chính thức chuyển giao lưới điện cho Vương quốc Anh, đến năm 1779 thì Pháp lại được quan tâm. Năm 1783, Grenada thuộc sở hữu của Vương quốc Anh theo "Hiệp ước Versailles" và từ đó trở thành thuộc địa của Anh. Năm 1833, nó trở thành một phần của chính quyền Quần đảo Windward dưới quyền của Thống đốc Quần đảo Windward do Nữ hoàng Anh bổ nhiệm. Grenada gia nhập Liên đoàn Tây Ấn vào năm 1958, và Liên bang sụp đổ vào năm 1962. Grenada giành được quyền tự trị nội bộ vào năm 1967 và trở thành một quốc gia quan hệ của Vương quốc Anh và tuyên bố độc lập vào ngày 7 tháng 2 năm 1974. Quốc kỳ: Hình chữ nhật, có tỷ lệ chiều dài và chiều rộng là 5: 3. Lá cờ được bao quanh bởi các đường viền rộng màu đỏ có chiều rộng bằng nhau. Có ba ngôi sao năm cánh màu vàng ở đường viền rộng phía trên và phía dưới; lá cờ bên trong đường viền rộng màu đỏ Các mặt là bốn hình tam giác cân bằng nhau, mặt trên và mặt dưới màu vàng, bên trái và bên phải màu xanh lục. Chính giữa lá cờ là một bãi đất tròn nhỏ màu đỏ với ngôi sao năm cánh màu vàng; hình tam giác màu xanh lá cây bên trái có hình hạt nhục đậu khấu. Màu đỏ tượng trưng cho tinh thần thân thiện của người dân trên khắp đất nước, màu xanh lá cây tượng trưng cho nền nông nghiệp của quốc đảo và tài nguyên thực vật phong phú, và màu vàng tượng trưng cho ánh nắng dồi dào của đất nước. Bảy ngôi sao năm cánh tượng trưng cho bảy giáo phận trong cả nước. Hầu hết cư dân của đất nước này tin theo Công giáo; hoa văn của hạt nhục đậu khấu tượng trưng cho đặc sản của đất nước. 103.000 (Năm 2006, người da đen chiếm khoảng 81%, chủng tộc hỗn hợp chiếm 15%, người da trắng và những người khác chiếm 4%. Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức và ngôn ngữ chung. Hầu hết cư dân tin vào Công giáo, số còn lại tin vào Cơ đốc giáo và Các tôn giáo khác. Nền kinh tế của Grenada chủ yếu phụ thuộc vào nông nghiệp. Các loại cây trồng chủ yếu là nhục đậu khấu, chuối, ca cao, dừa, mía, bông và trái cây nhiệt đới. Đây là nơi sản xuất nhục đậu khấu lớn thứ hai trên thế giới và sản lượng của nó chiếm nhu cầu toàn cầu. Một phần tư số lượng được gọi là "đất nước của các loại gia vị". Ngành lưới điện còn kém phát triển, chỉ có một số ngành chế biến nông sản, nấu rượu và may quần áo. Trong những năm gần đây, du lịch đã phát triển đáng kể. |