Sierra Leone Thông tin cơ bản
Giờ địa phương | Thời gian của bạn |
---|---|
|
|
Múi giờ địa phương | Chênh lệch múi giờ |
UTC/GMT 0 giờ |
vĩ độ / kinh độ |
---|
8°27'53"N / 11°47'45"W |
mã hóa iso |
SL / SLE |
tiền tệ |
Leone (SLL) |
Ngôn ngữ |
English (official regular use limited to literate minority) Mende (principal vernacular in the south) Temne (principal vernacular in the north) Krio (English-based Creole spoken by the descendants of freed Jamaican slaves who were settled in the Free |
điện lực |
Loại d phích cắm cũ của Anh g loại Anh 3 chân |
Quốc kỳ |
---|
thủ đô |
Freetown |
danh sách ngân hàng |
Sierra Leone danh sách ngân hàng |
dân số |
5,245,695 |
khu vực |
71,740 KM2 |
GDP (USD) |
4,607,000,000 |
điện thoại |
18,000 |
Điện thoại di động |
2,210,000 |
Số lượng máy chủ Internet |
282 |
Số người dùng Internet |
14,900 |
Sierra Leone Giới thiệu
Sierra Leone có diện tích 72.000 km vuông, nằm ở phía tây châu Phi, giáp Đại Tây Dương về phía tây, giáp Guinea ở phía bắc và phía đông, và Liberia ở phía nam. Bờ biển dài khoảng 485 km, địa hình cao ở phía đông và thấp ở phía tây, có độ dốc lớn. Phần lớn lãnh thổ là đồi và cao nguyên, núi Bintimani ở phía đông bắc là đỉnh núi cao nhất cả nước với độ cao 1945m, phía tây là đồng bằng, ven biển là đầm lầy, có nhiều sông ngòi, nước dồi dào. Nơi đây có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhiệt độ cao và mưa nhiều. Sierra Leone, tên đầy đủ là Cộng hòa Sierra Leone, nằm ở phía tây Châu Phi. Nó giáp với Đại Tây Dương ở phía tây, Guinea ở phía bắc và phía đông, và Liberia ở phía nam. Đường bờ biển dài khoảng 485 km. Địa hình cao ở phía đông và thấp ở phía tây, có độ dốc lớn. Phần lớn lãnh thổ là đồi và cao nguyên. Núi Bintimani ở phía đông bắc cao hơn mực nước biển 1945 mét và là đỉnh núi cao nhất trong cả nước. Phía tây là đồng bằng và bờ biển là đầm lầy. Có nhiều sông và nguồn nước dồi dào. Nơi đây có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nhiệt độ cao và mưa nhiều. Mandi đến Sierra Leone vào thế kỷ 13. Thực dân Bồ Đào Nha xâm lược lần đầu tiên vào năm 1462. Thực dân Hà Lan, Pháp và Anh cũng đến đây để buôn bán nô lệ. Freetown và các khu vực ven biển trở thành thuộc địa của Anh vào năm 1808, và các khu vực nội địa trở thành "khu bảo tồn" của Anh vào năm 1896. Sierra Leone tuyên bố độc lập vào ngày 27 tháng 4 năm 1961 và vẫn ở trong Khối thịnh vượng chung. Cộng hòa được thành lập vào ngày 19 tháng 4 năm 1971 và Stevens giữ chức vụ Tổng thống. Quốc kỳ: Hình chữ nhật với tỷ lệ chiều dài và chiều rộng là 3: 2. Nó bao gồm ba hình chữ nhật nằm ngang song song và bằng nhau, có màu xanh lá cây, trắng và xanh lam từ trên xuống dưới. Màu xanh lá cây tượng trưng cho nông nghiệp, đồng thời tượng trưng cho tài nguyên thiên nhiên và núi non của đất nước; màu trắng tượng trưng cho sự thống nhất của đất nước và sự theo đuổi công lý của người dân; màu xanh lam tượng trưng cho đại dương và niềm hy vọng, và hy vọng rằng bến cảng tự nhiên của Sierra Leone sẽ đóng góp cho hòa bình thế giới. Dân số là 4,98 triệu người (số liệu điều tra dân số năm 2004). Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh. Các ngôn ngữ bộ lạc chủ yếu bao gồm Mandi, Tamna, Limba và Creole. Hơn 50% cư dân tin vào Hồi giáo, 25% tin vào Thiên chúa giáo, và số còn lại tin vào tôn giáo. |