Bhutan Thông tin cơ bản
Giờ địa phương | Thời gian của bạn |
---|---|
|
|
Múi giờ địa phương | Chênh lệch múi giờ |
UTC/GMT +6 giờ |
vĩ độ / kinh độ |
---|
27°30'56"N / 90°26'32"E |
mã hóa iso |
BT / BTN |
tiền tệ |
Ngultrum (BTN) |
Ngôn ngữ |
Sharchhopka 28% Dzongkha (official) 24% Lhotshamkha 22% other 26% (includes foreign languages) (2005 est.) |
điện lực |
Loại d phích cắm cũ của Anh Phích cắm Shuko loại F g loại Anh 3 chân |
Quốc kỳ |
---|
thủ đô |
Thimphu |
danh sách ngân hàng |
Bhutan danh sách ngân hàng |
dân số |
699,847 |
khu vực |
47,000 KM2 |
GDP (USD) |
2,133,000,000 |
điện thoại |
27,000 |
Điện thoại di động |
560,000 |
Số lượng máy chủ Internet |
14,590 |
Số người dùng Internet |
50,000 |