Bhutan mã quốc gia +975

Cách quay số Bhutan

00

975

--

-----

IDDmã quốc gia Mã thành phốsố điện thoại

Bhutan Thông tin cơ bản

Giờ địa phương Thời gian của bạn


Múi giờ địa phương Chênh lệch múi giờ
UTC/GMT +6 giờ

vĩ độ / kinh độ
27°30'56"N / 90°26'32"E
mã hóa iso
BT / BTN
tiền tệ
Ngultrum (BTN)
Ngôn ngữ
Sharchhopka 28%
Dzongkha (official) 24%
Lhotshamkha 22%
other 26% (includes foreign languages) (2005 est.)
điện lực
Loại d phích cắm cũ của Anh Loại d phích cắm cũ của Anh
Phích cắm Shuko loại F Phích cắm Shuko loại F
g loại Anh 3 chân g loại Anh 3 chân
Quốc kỳ
BhutanQuốc kỳ
thủ đô
Thimphu
danh sách ngân hàng
Bhutan danh sách ngân hàng
dân số
699,847
khu vực
47,000 KM2
GDP (USD)
2,133,000,000
điện thoại
27,000
Điện thoại di động
560,000
Số lượng máy chủ Internet
14,590
Số người dùng Internet
50,000

Bhutan Giới thiệu

Bhutan có diện tích 38.000 km vuông, nằm trên sườn phía nam của phần đông của dãy Himalaya, giáp Trung Quốc ở 3 mặt về phía đông, bắc và tây, giáp Ấn Độ ở phía nam, là quốc gia không giáp biển. Khí hậu vùng núi phía Bắc lạnh, các thung lũng miền Trung ôn hòa hơn, vùng đồi núi phía Nam có khí hậu cận nhiệt đới ẩm. 74% diện tích đất của đất nước được bao phủ bởi rừng, và 26% diện tích được coi là khu bảo tồn. Ở miền tây Bhutan, tiếng Bhutan "Dzongkha" và tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, ở miền nam, tiếng Nepal được sử dụng, và Phật giáo Tây Tạng (Kagyupa) là quốc giáo của Bhutan.

Bhutan, tên đầy đủ là Vương quốc Bhutan, nằm ở sườn phía nam của phần phía đông của dãy Himalaya. Ba mặt giáp với Trung Quốc về phía đông, bắc và tây và giáp với Ấn Độ ở phía nam, trở thành một quốc gia nội địa. Khí hậu vùng núi phía Bắc lạnh, các thung lũng miền Trung ôn hòa hơn, vùng đồi núi phía Nam có khí hậu cận nhiệt đới ẩm. 74% diện tích đất của đất nước được bao phủ bởi rừng, và 26% diện tích được coi là khu bảo tồn.

Bhutan là một bộ tộc độc lập vào thế kỷ thứ 9. Người Anh xâm lược Bhutan vào năm 1772. Tháng 11 năm 1865, Anh và Bhutan ký Hiệp ước Sinchura, buộc Bhutan phải nhượng lại một khu vực rộng khoảng 2.000 km vuông về phía đông của sông Distai, bao gồm cả Kalimpong. Vào tháng 1 năm 1910, Anh và Bhutan đã ký Hiệp ước Punakha, quy định rằng các mối quan hệ đối ngoại của Bhutan phải được hướng dẫn bởi Anh. Vào tháng 8 năm 1949, Ấn Độ và Bhutan đã ký Hiệp ước Hòa bình và Hữu nghị vĩnh viễn, quy định rằng Các mối quan hệ đối ngoại của Bhutan nhận được sự "hướng dẫn" từ Ấn Độ. Năm 1971, nó trở thành thành viên của Liên hợp quốc.

Quốc kỳ: Hình chữ nhật với tỷ lệ chiều dài và chiều rộng là 3: 2. Nó bao gồm hai hình tam giác vuông góc với màu vàng vàng và cam, với một con rồng bay màu trắng ở giữa, và mỗi móng vuốt của nó nắm lấy một quả cầu màu trắng sáng. Màu vàng vàng tượng trưng cho quyền lực và chức năng của nhà vua; màu đỏ cam là màu áo của các nhà sư, tượng trưng cho sức mạnh tinh thần của Phật giáo; rồng tượng trưng cho sức mạnh của đất nước, và cũng là tên của quốc gia này, vì Bhutan có thể được dịch là "vương quốc của rồng." Những hạt màu trắng được đính trên móng rồng, tượng trưng cho quyền lực và sự linh thiêng.

Dân số là 750.000 người (tháng 12 năm 2005). Người Bhutan chiếm 80%, còn lại là người Nepal. Tiếng Tây Bhutan "Dzongkha" và tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, còn người phía nam nói tiếng Nepal. Cư dân chủ yếu tin vào Giáo phái Kagyu của Lamaism (quốc giáo).

Chính phủ Hoàng gia Bhutan cam kết hiện đại hóa đất nước. Năm 2005, thu nhập bình quân đầu người đạt 712 USD, tương đối cao trong các nước Nam Á. Trong khi phát triển kinh tế, Bhutan rất coi trọng việc bảo vệ môi trường và tài nguyên sinh thái, mỗi năm chỉ có 6.000 du khách nước ngoài được phép nhập cảnh và hành trình của họ phải được chính phủ Bhutan xem xét kỹ lưỡng. Để ghi nhận những đóng góp xuất sắc của Nhà vua và nhân dân Bhutan trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, Liên hợp quốc đã trao tặng Bhutan “Giải thưởng Người bảo vệ Trái đất” đầu tiên của Liên hợp quốc.


Tất cả các ngôn ngữ